|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
|
Giải ĐB |
19777 |
Giải nhất |
94918 |
Giải nhì |
52358 09693 |
Giải ba |
16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tư |
3728 6492 9292 0867 |
Giải năm |
1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáu |
429 846 046 |
Giải bảy |
81 94 48 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,4,8 | 2,92 | 2 | 2,5,8,9 | 1,4,9 | 3 | 42,9 | 0,1,32,6 9 | 4 | 3,62,8 | 2 | 5 | 82 | 42 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,2,4,52 | 8 | 1,9 | 2,3,8 | 9 | 22,3,4 |
|
4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE
|
Giải ĐB |
37693 |
Giải nhất |
72666 |
Giải nhì |
73194 61497 |
Giải ba |
53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Giải tư |
0779 4854 4822 7353 |
Giải năm |
0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáu |
254 124 587 |
Giải bảy |
75 18 30 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,92 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,52,6 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,52,9 | 4 | 3 | 22,7 | 5 | 3,42,9 | 2,6 | 6 | 6 | 8,92 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 7,8,9 | 02,3,5,7 8 | 9 | 3,4,72 |
|
6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD
|
Giải ĐB |
27865 |
Giải nhất |
98156 |
Giải nhì |
52022 60616 |
Giải ba |
68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Giải tư |
6813 7863 1566 0918 |
Giải năm |
9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáu |
753 038 224 |
Giải bảy |
00 23 91 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 3,62,82 | 2,32 | 2 | 2,3,4 | 1,2,52,6 7 | 3 | 1,22,5,7 8 | 2,5 | 4 | 6 | 3,6,7 | 5 | 32,4,6 | 12,4,5,6 | 6 | 3,5,6 | 3 | 7 | 3,5 | 12,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC
|
Giải ĐB |
28897 |
Giải nhất |
29263 |
Giải nhì |
39429 26528 |
Giải ba |
35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Giải tư |
7706 8092 9244 5623 |
Giải năm |
5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáu |
241 166 754 |
Giải bảy |
49 63 19 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,6 | 0,4,8 | 1 | 6,9 | 4,7,9 | 2 | 3,8,9 | 2,62 | 3 | | 4,5 | 4 | 02,1,2,4 9 | | 5 | 4,6 | 0,1,5,6 | 6 | 32,6,8 | 7,9 | 7 | 2,7,82 | 2,6,72,8 | 8 | 1,8 | 1,2,4 | 9 | 2,7 |
|
16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB
|
Giải ĐB |
70458 |
Giải nhất |
20681 |
Giải nhì |
57697 20223 |
Giải ba |
11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Giải tư |
3547 5167 1759 8386 |
Giải năm |
5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáu |
848 661 910 |
Giải bảy |
87 52 91 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,8,9 | 1 | 0,92 | 5,73,9 | 2 | 3 | 2,4,7 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,72,8 | 8 | 5 | 2,8,9 | 8 | 6 | 1,7 | 42,6,7,8 9 | 7 | 23,3,7,9 | 4,5 | 8 | 1,5,6,7 | 12,5,7 | 9 | 1,2,7 |
|
12VA-17VA-7VA-3VA-19VA-2VA-6VA-15VA
|
Giải ĐB |
90427 |
Giải nhất |
85521 |
Giải nhì |
57519 23785 |
Giải ba |
21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Giải tư |
4118 0925 6005 2548 |
Giải năm |
9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáu |
260 200 639 |
Giải bảy |
27 96 41 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,5 | 2,4,5 | 1 | 0,2,8,9 | 1,5 | 2 | 1,5,73 | 7 | 3 | 6,9 | 6,8 | 4 | 0,1,6,8 | 0,2,8 | 5 | 1,2 | 3,4,9 | 6 | 0,4 | 23,7 | 7 | 3,7 | 1,4,8 | 8 | 4,5,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ
|
Giải ĐB |
03819 |
Giải nhất |
23128 |
Giải nhì |
76625 73200 |
Giải ba |
46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tư |
8387 4355 2365 8483 |
Giải năm |
3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáu |
556 872 430 |
Giải bảy |
22 79 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 1,3 | 1 | 1,9 | 2,63,73,9 | 2 | 2,4,5,8 | 6,8 | 3 | 0,1 | 2,7 | 4 | 5 | 0,2,4,5 6,7 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 23,3,5 | 8 | 7 | 23,4,5,9 | 2 | 8 | 3,7 | 1,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|