Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 02/11/2024
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
Giải ĐB
19777
Giải nhất
94918
Giải nhì
52358
09693
Giải ba
16958
79234
92114
64913
45804
54043
Giải tư
3728
6492
9292
0867
Giải năm
1170
8964
6739
5734
5725
6322
Giải sáu
429
846
046
Giải bảy
81
94
48
89
ChụcSốĐ.Vị
704
813,4,8
2,9222,5,8,9
1,4,9342,9
0,1,32,6
9
43,62,8
2582
4264,7
6,770,7
1,2,4,5281,9
2,3,8922,3,4
 
Ngày: 26/10/2024
8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY
Giải ĐB
69297
Giải nhất
47220
Giải nhì
66264
68528
Giải ba
07026
55907
21651
54642
57264
09765
Giải tư
3390
5235
3510
3337
Giải năm
8262
1907
9913
2980
0158
1226
Giải sáu
887
620
676
Giải bảy
20
45
02
84
ChụcSốĐ.Vị
1,23,8,902,72
510,3
0,4,6203,62,8
135,7
62,842,5
3,4,651,8
22,762,42,5
02,3,8,976
2,580,4,7
 90,7
 
Ngày: 19/10/2024
3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP
Giải ĐB
20930
Giải nhất
67492
Giải nhì
07967
66953
Giải ba
65681
34335
53310
47101
82303
17749
Giải tư
2878
0978
3601
6154
Giải năm
9643
1658
1938
9549
1880
3013
Giải sáu
013
885
662
Giải bảy
98
78
65
93
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8012,3
02,810,32
6,92 
0,12,4,5
9
30,5,8
543,92
3,6,853,4,8
 62,5,7
6783
3,5,73,980,1,5
4292,3,8
 
Ngày: 12/10/2024
4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF
Giải ĐB
13763
Giải nhất
84035
Giải nhì
56738
49482
Giải ba
93333
11680
86636
81357
04736
69121
Giải tư
0200
9577
7184
4053
Giải năm
8435
7241
4243
9754
8697
4375
Giải sáu
582
727
052
Giải bảy
50
47
83
63
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800
2,41 
5,8221,7
3,4,5,62
8
33,52,62,8
5,841,3,7
32,750,2,3,4
7
32632
2,4,5,7
9
75,7
380,22,3,4
 97
 
Ngày: 05/10/2024
18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY
Giải ĐB
33083
Giải nhất
50480
Giải nhì
95972
27781
Giải ba
91244
57430
85087
73450
02403
00786
Giải tư
0024
6626
3981
1707
Giải năm
6040
2317
7815
5371
8575
5830
Giải sáu
915
316
700
Giải bảy
06
52
34
80
ChụcSốĐ.Vị
0,32,4,5
82
00,3,6,7
7,82152,6,7
5,724,6
0,8302,4
2,3,440,4
12,750,2
0,1,2,86 
0,1,871,2,5
 802,12,3,6
7
 9 
 
Ngày: 28/09/2024
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
Giải ĐB
59119
Giải nhất
33419
Giải nhì
13876
32777
Giải ba
50123
95246
72226
73272
25514
14916
Giải tư
2311
7774
1101
7325
Giải năm
0819
5915
7008
2575
2698
1094
Giải sáu
034
938
791
Giải bảy
59
38
81
77
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,8,911,4,5,6
93
723,5,6
234,82
1,3,7,946
1,2,759
1,2,4,76 
7272,4,5,6
72
0,32,981
13,591,4,8
 
Ngày: 21/09/2024
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
Giải ĐB
57917
Giải nhất
98254
Giải nhì
33694
55929
Giải ba
44915
26324
56136
92598
61046
20836
Giải tư
8521
6523
7759
9392
Giải năm
1089
0339
8144
2644
5691
8787
Giải sáu
970
035
955
Giải bảy
49
70
14
44
ChụcSốĐ.Vị
720 
2,914,5,7
921,3,4,9
235,62,9
1,2,43,5
9
443,6,9
1,3,554,5,9
32,46 
1,8702
987,9
2,3,4,5
8
91,2,4,8