Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL09
Giải ĐB
028205
Giải nhất
10052
Giải nhì
14194
Giải ba
53552
31526
Giải tư
66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086
Giải năm
0457
Giải sáu
8122
5072
8641
Giải bảy
721
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
305
2,4313,5
2,52,721,2,6
1,630,4
3,9413
0,1522,7
2,863
572
 86
 94
 
Ngày: 01/03/2024
XSBD - Loại vé: 03K09
Giải ĐB
033249
Giải nhất
46151
Giải nhì
30789
Giải ba
00170
11885
Giải tư
65310
97172
23735
66082
49568
02468
78627
Giải năm
4402
Giải sáu
0328
2495
8118
Giải bảy
499
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,702
5102,8
0,7,827,8
 35
 49
3,8,951
 682
270,2
1,2,6282,5,9
4,8,995,9
 
Ngày: 01/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV09
Giải ĐB
047976
Giải nhất
20799
Giải nhì
98154
Giải ba
54393
72165
Giải tư
12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747
Giải năm
2396
Giải sáu
2577
6842
5653
Giải bảy
739
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
50 
 16,9
4,725
3,5,933,9
542,7
2,6,950,3,4
1,7,965
4,772,6,7
 8 
1,3,993,5,6,9
 
Ngày: 01/03/2024
18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP
Giải ĐB
71961
Giải nhất
83331
Giải nhì
77826
34607
Giải ba
42063
15142
67205
32829
72584
04871
Giải tư
7471
1023
0796
5943
Giải năm
6600
3416
2788
2153
6425
3770
Giải sáu
386
092
940
Giải bảy
21
23
65
46
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,5,7
2,3,6,7216
4,921,32,5,6
9
22,4,5,631
840,2,3,6
0,2,653
1,2,4,8
9
61,3,5
070,12
884,6,8
292,6
 
Ngày: 01/03/2024
XSGL
Giải ĐB
155290
Giải nhất
01150
Giải nhì
24378
Giải ba
04038
01011
Giải tư
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
Giải năm
0414
Giải sáu
7036
8684
8862
Giải bảy
218
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
111,4,8
62,8,92 
 36,82
1,6,7,84 
950
3622,4
 74,8
1,32,782,4
990,2,5,9
 
Ngày: 01/03/2024
XSNT
Giải ĐB
173882
Giải nhất
04572
Giải nhì
96629
Giải ba
98224
98984
Giải tư
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
Giải năm
7953
Giải sáu
6281
9237
5398
Giải bảy
650
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,5,811,7
2,7,822,4,9
531,7
2,6,84 
 50,1,3
 64
1,372
981,2,4,92
2,8298