Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 09/10/2023
XSPY
Giải ĐB
400518
Giải nhất
19494
Giải nhì
02023
Giải ba
17697
62571
Giải tư
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
Giải năm
6080
Giải sáu
5374
3347
6093
Giải bảy
815
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,807
715,6,8
420,3
2,938
7,942,7
15 
167,8
0,4,6,7
9
71,4,7
1,3,680
 93,4,7
 
Ngày: 02/10/2023
XSPY
Giải ĐB
008967
Giải nhất
81439
Giải nhì
39905
Giải ba
17387
32002
Giải tư
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
Giải năm
1651
Giải sáu
1653
8304
2497
Giải bảy
720
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,62
5,917
020
5239
0,6,94 
0,951,32
0264,7
1,6,8,97 
 87
391,4,5,7
 
Ngày: 25/09/2023
XSPY
Giải ĐB
606910
Giải nhất
45372
Giải nhì
95635
Giải ba
85610
29149
Giải tư
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
Giải năm
4945
Giải sáu
9029
3598
6203
Giải bảy
609
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,403,9
5102
729
0,935
 40,5,7,9
3,451,6,9
56 
472,9
989
0,2,4,5
7,8
93,8
 
Ngày: 18/09/2023
XSPY
Giải ĐB
805515
Giải nhất
07816
Giải nhì
18167
Giải ba
03549
00582
Giải tư
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
Giải năm
2418
Giải sáu
4423
3251
2795
Giải bảy
296
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8152,6,8
823,8
2,638
 492
12,8,951
1,8,963,7
67 
1,2,381,2,5,6
4295,6
 
Ngày: 11/09/2023
XSPY
Giải ĐB
063642
Giải nhất
46458
Giải nhì
76009
Giải ba
13529
14437
Giải tư
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
Giải năm
7923
Giải sáu
7882
5296
4816
Giải bảy
421
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
609
214,6
3,4,821,3,9
2,732,7,9
142,5
458
1,8,960
373
582,6
0,2,3,996,9
 
Ngày: 04/09/2023
XSPY
Giải ĐB
233556
Giải nhất
71606
Giải nhì
21051
Giải ba
35873
49759
Giải tư
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
Giải năm
1877
Giải sáu
4542
4527
1162
Giải bảy
757
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
5,8,91 
0,4,625,72
3,733
 42
251,6,7,9
0,5,762
22,5,773,6,7,8
781
591
 
Ngày: 28/08/2023
XSPY
Giải ĐB
047033
Giải nhất
31182
Giải nhì
44475
Giải ba
94088
54941
Giải tư
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
Giải năm
9331
Giải sáu
7100
1569
9478
Giải bảy
684
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000
32,4212
1,3,82 
3312,2,3
8412,9
75 
8692
 75,8
7,882,4,6,8
4,62,999