Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10A2
Giải ĐB
763971
Giải nhất
16044
Giải nhì
25430
Giải ba
31947
54250
Giải tư
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
Giải năm
0703
Giải sáu
3092
8060
5396
Giải bảy
133
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,603
7,914,8
925,7
0,330,3,4
1,3,4,644,7
250
960,4
2,4,971
18 
 91,2,6,7
 
Ngày: 02/10/2023
XSDT - Loại vé: N40
Giải ĐB
413613
Giải nhất
36946
Giải nhì
06546
Giải ba
42862
14907
Giải tư
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
Giải năm
9214
Giải sáu
5919
7823
2891
Giải bảy
676
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
913,4,5,9
2,5,6,922,3,6
0,1,239
1462
152
2,42,7,962
076
 8 
1,391,2,6
 
Ngày: 02/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K1
Giải ĐB
163173
Giải nhất
75983
Giải nhì
98887
Giải ba
40242
54665
Giải tư
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
Giải năm
5474
Giải sáu
4643
7998
8385
Giải bảy
202
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
8022
111,3
02,4,523
1,2,4,7
8
38
742,3,7
6,852
 65
4,873,4
3,980,3,5,7
 98
 
Ngày: 02/10/2023
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
Giải ĐB
80973
Giải nhất
56435
Giải nhì
74027
76063
Giải ba
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Giải tư
5054
8832
4262
5291
Giải năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
Giải sáu
450
400
279
Giải bảy
64
69
11
59
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2,93
1,8,911
0,3,627
6,7232,5
5,6,7,84 
350,4,9
 60,2,3,4
92
2732,4,9
 81,4
03,5,62,7
92
91,92
 
Ngày: 02/10/2023
XSTTH
Giải ĐB
022083
Giải nhất
06129
Giải nhì
22524
Giải ba
02392
40506
Giải tư
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
Giải năm
0111
Giải sáu
7491
6310
4206
Giải bảy
758
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,7062
1,8,910,1,3
924,7,9
1,3,8,933
246
 58
02,4,76 
270,6
581,3
291,2,3
 
Ngày: 02/10/2023
XSPY
Giải ĐB
008967
Giải nhất
81439
Giải nhì
39905
Giải ba
17387
32002
Giải tư
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
Giải năm
1651
Giải sáu
1653
8304
2497
Giải bảy
720
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,62
5,917
020
5239
0,6,94 
0,951,32
0264,7
1,6,8,97 
 87
391,4,5,7