Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 05/11/2018
XSPY
Giải ĐB
596796
Giải nhất
92836
Giải nhì
98846
Giải ba
59729
75371
Giải tư
22153
26601
79393
57239
68298
15676
27157
Giải năm
3205
Giải sáu
0789
1051
4890
Giải bảy
409
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
901,5,9
0,5,7,91 
 29
5,936,9
 46
051,3,7
3,4,7,96 
571,6
989
0,2,3,890,1,3,6
8
 
Ngày: 29/10/2018
XSPY
Giải ĐB
133368
Giải nhất
03414
Giải nhì
57631
Giải ba
06638
47921
Giải tư
44138
74519
03708
84810
27454
06752
99869
Giải năm
1338
Giải sáu
5804
0436
1672
Giải bảy
607
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
104,7,8
2,310,4,9
5,721
 31,6,83
0,1,548
 52,4
368,9
072
0,33,4,68 
1,69 
 
Ngày: 22/10/2018
XSPY
Giải ĐB
051542
Giải nhất
04849
Giải nhì
65738
Giải ba
01508
83620
Giải tư
85473
93303
24567
11670
90491
51302
87020
Giải năm
9201
Giải sáu
4005
5022
6368
Giải bảy
919
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
22,701,2,3,5
8
0,919
0,2,4,9202,2
0,738
 42,9
05 
 67,8
670,3
0,3,68 
1,491,2
 
Ngày: 15/10/2018
XSPY
Giải ĐB
469241
Giải nhất
10374
Giải nhì
68351
Giải ba
29920
10927
Giải tư
11085
82838
51262
34952
22959
03468
92888
Giải năm
8498
Giải sáu
1804
6989
4119
Giải bảy
068
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
204
4,519
5,620,7
 38
0,741
851,2,9
 62,82
274
3,62,82,985,82,9
1,5,898
 
Ngày: 08/10/2018
XSPY
Giải ĐB
601539
Giải nhất
53748
Giải nhì
59022
Giải ba
75672
22189
Giải tư
86228
17919
75512
78363
35679
49807
88147
Giải năm
0350
Giải sáu
3627
9594
2968
Giải bảy
150
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5207
 12,9
1,2,7,922,7,8
639
947,8
 502
 63,8
0,2,472,9
2,4,689
1,3,7,892,4
 
Ngày: 01/10/2018
XSPY
Giải ĐB
640228
Giải nhất
25275
Giải nhì
34463
Giải ba
67234
61300
Giải tư
64072
57994
21263
87356
84069
88592
29588
Giải năm
8573
Giải sáu
3615
6633
5370
Giải bảy
267
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,700
415
7,928
3,62,733,4
3,941
1,756
5632,7,9
670,2,3,5
2,888
692,4
 
Ngày: 24/09/2018
XSPY
Giải ĐB
086404
Giải nhất
49841
Giải nhì
06896
Giải ba
92758
06456
Giải tư
40567
12866
05829
98731
29543
53685
11999
Giải năm
7233
Giải sáu
4474
5811
1201
Giải bảy
313
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,3,411,3
 29
1,3,431,3
0,741,3
856,8
5,6,966,7
674
585
2,9296,92