Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 22/10/2018
XSPY
Giải ĐB
051542
Giải nhất
04849
Giải nhì
65738
Giải ba
01508
83620
Giải tư
85473
93303
24567
11670
90491
51302
87020
Giải năm
9201
Giải sáu
4005
5022
6368
Giải bảy
919
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
22,701,2,3,5
8
0,919
0,2,4,9202,2
0,738
 42,9
05 
 67,8
670,3
0,3,68 
1,491,2
 
Ngày: 15/10/2018
XSPY
Giải ĐB
469241
Giải nhất
10374
Giải nhì
68351
Giải ba
29920
10927
Giải tư
11085
82838
51262
34952
22959
03468
92888
Giải năm
8498
Giải sáu
1804
6989
4119
Giải bảy
068
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
204
4,519
5,620,7
 38
0,741
851,2,9
 62,82
274
3,62,82,985,82,9
1,5,898
 
Ngày: 08/10/2018
XSPY
Giải ĐB
601539
Giải nhất
53748
Giải nhì
59022
Giải ba
75672
22189
Giải tư
86228
17919
75512
78363
35679
49807
88147
Giải năm
0350
Giải sáu
3627
9594
2968
Giải bảy
150
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5207
 12,9
1,2,7,922,7,8
639
947,8
 502
 63,8
0,2,472,9
2,4,689
1,3,7,892,4
 
Ngày: 01/10/2018
XSPY
Giải ĐB
640228
Giải nhất
25275
Giải nhì
34463
Giải ba
67234
61300
Giải tư
64072
57994
21263
87356
84069
88592
29588
Giải năm
8573
Giải sáu
3615
6633
5370
Giải bảy
267
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,700
415
7,928
3,62,733,4
3,941
1,756
5632,7,9
670,2,3,5
2,888
692,4
 
Ngày: 24/09/2018
XSPY
Giải ĐB
086404
Giải nhất
49841
Giải nhì
06896
Giải ba
92758
06456
Giải tư
40567
12866
05829
98731
29543
53685
11999
Giải năm
7233
Giải sáu
4474
5811
1201
Giải bảy
313
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,3,411,3
 29
1,3,431,3
0,741,3
856,8
5,6,966,7
674
585
2,9296,92
 
Ngày: 17/09/2018
XSPY
Giải ĐB
755052
Giải nhất
93865
Giải nhì
87930
Giải ba
06278
44171
Giải tư
98671
62279
73005
03050
10829
79468
99515
Giải năm
5811
Giải sáu
4734
0987
7341
Giải bảy
731
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,505
1,3,4,7211,5
4,529
 30,1,4
341,2
0,1,650,2
 65,8
8712,8,9
6,787
2,79 
 
Ngày: 10/09/2018
XSPY
Giải ĐB
070681
Giải nhất
74347
Giải nhì
81830
Giải ba
66349
94888
Giải tư
49502
63971
26175
73515
25971
36321
96762
Giải năm
1958
Giải sáu
4305
7614
8905
Giải bảy
787
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
302,52
2,72,814,5
0,621
 30
1,647,9
02,1,758
 62,4
4,8712,5
5,881,7,8
49