Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 27/10/2024
XSKT
Giải ĐB
602156
Giải nhất
08277
Giải nhì
75779
Giải ba
20237
54793
Giải tư
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
Giải năm
2453
Giải sáu
5384
4591
0556
Giải bảy
693
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 06
912,3,6
12 
1,5,92372
5,84 
8,953,4,62
0,1,526 
32,777,9
 84,5
791,32,5
 
Ngày: 20/10/2024
XSKT
Giải ĐB
080332
Giải nhất
50032
Giải nhì
89407
Giải ba
91620
53138
Giải tư
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
Giải năm
1689
Giải sáu
8806
2359
6642
Giải bảy
631
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
206,7
2,31 
32,420,1
3,931,22,3,82
4,842,4
 59
06 
0,777
32,984,9
5,893,8
 
Ngày: 13/10/2024
XSKT
Giải ĐB
275950
Giải nhất
91578
Giải nhì
16511
Giải ba
45097
90515
Giải tư
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
Giải năm
9525
Giải sáu
6814
3308
0491
Giải bảy
284
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
505,8
1,911,4,5,8
625
63 
1,84 
0,1,2,550,5
962,3
978,9
0,1,7,984
791,6,7,8
 
Ngày: 06/10/2024
XSKT
Giải ĐB
641400
Giải nhất
55955
Giải nhì
56500
Giải ba
56986
85035
Giải tư
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
Giải năm
2459
Giải sáu
1817
1333
9901
Giải bảy
076
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,1,52
0,9172
62 
333,5,8
54 
02,3,554,5,9
7,862
1276
386
590,1
 
Ngày: 29/09/2024
XSKT
Giải ĐB
978865
Giải nhất
03128
Giải nhì
20465
Giải ba
93966
56534
Giải tư
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
Giải năm
6462
Giải sáu
9343
5304
6677
Giải bảy
841
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
604,7
41 
628
434,6
0,3,841,3
6257
3,660,2,52,6
7
0,5,6,777
2,884,8,9
89 
 
Ngày: 22/09/2024
XSKT
Giải ĐB
433672
Giải nhất
04569
Giải nhì
07922
Giải ba
71082
29548
Giải tư
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
Giải năm
9084
Giải sáu
7589
1669
5349
Giải bảy
282
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
 12,3
0,1,2,7
82
22,9
13 
0,845,82,9
45 
 692
 72,8
42,7822,4,9
2,4,62,89 
 
Ngày: 15/09/2024
XSKT
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5012,22
02,12,8112,2,62
02,12 
936,9
84 
6250
12,3652
 7 
 81,4
3,993,9