Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/09/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
904459
Giải nhất
85207
Giải nhì
31245
Giải ba
43565
45693
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
Giải năm
1723
Giải sáu
9480
7159
2624
Giải bảy
333
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,802,7,8
4,910
023,4
2,3,933
241,5
4,5,6,855,92
 65
07 
0,880,5,8
5291,3
 
Ngày: 15/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
278438
Giải nhất
92811
Giải nhì
63563
Giải ba
96486
10748
Giải tư
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
Giải năm
3049
Giải sáu
6830
0470
5845
Giải bảy
563
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7202,8
110,1
0,42 
62,930,8
 42,5,8,9
4,65 
82632,5
 702
0,3,4862
493
 
Ngày: 15/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
613601
Giải nhất
36290
Giải nhì
84450
Giải ba
58818
39518
Giải tư
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải năm
7920
Giải sáu
7548
2599
4606
Giải bảy
717
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
22,5,9012,6
0217,82
7202,3
236
6,948
 50
0,364
172
12,48 
9290,4,92
 
Ngày: 15/09/2024
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
Giải ĐB
90238
Giải nhất
27464
Giải nhì
66687
48127
Giải ba
16485
31724
48690
88619
68643
84604
Giải tư
9138
5990
9399
8971
Giải năm
8119
6619
8731
5678
3868
9099
Giải sáu
569
898
681
Giải bảy
73
39
59
89
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,7,8193
 24,7
4,731,82,9
0,2,643
859
 64,8,9
2,871,3,8
32,6,7,981,5,7,9
13,3,5,6
8,92
902,8,92
 
Ngày: 15/09/2024
XSTTH
Giải ĐB
942153
Giải nhất
05977
Giải nhì
11544
Giải ba
58380
46578
Giải tư
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
Giải năm
5563
Giải sáu
7977
7652
1968
Giải bảy
388
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
802
 18
0,4,525,7
5,635
442,4,9
2,352,3
 63,8
2,72772,8
1,6,7,8
9
80,8
498
 
Ngày: 15/09/2024
XSKT
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5012,22
02,12,8112,2,62
02,12 
936,9
84 
6250
12,3652
 7 
 81,4
3,993,9
 
Ngày: 15/09/2024
XSKH
Giải ĐB
683737
Giải nhất
74009
Giải nhì
07736
Giải ba
44629
24166
Giải tư
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
Giải năm
6908
Giải sáu
1608
2350
0509
Giải bảy
139
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8082,92
 1 
222,9
 363,7,9
 4 
850,8
33,660,6
3,97 
02,580,5
02,2,397