Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 11/10/2011
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
452159
Giải nhất
49721
Giải nhì
87249
Giải ba
19019
78643
Giải tư
08563
29626
76128
66719
27793
37992
08633
Giải năm
8566
Giải sáu
8273
6022
9146
Giải bảy
623
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,92
2,921,2,3,6
8
2,3,4,6
7,9
33
 43,6,9
 59
2,4,663,6
 73
28 
12,4,592,3
 
Ngày: 04/10/2011
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
157100
Giải nhất
75746
Giải nhì
96350
Giải ba
51384
03113
Giải tư
88923
87851
79975
37015
06347
85627
48452
Giải năm
2504
Giải sáu
0968
4085
6265
Giải bảy
071
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
5,713,5
523,7
1,23 
0,846,7
1,6,7,850,1,2
465,8
2,4,771,5,7
684,5
 9 
 
Ngày: 27/09/2011
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
904552
Giải nhất
10058
Giải nhì
60966
Giải ba
38072
56841
Giải tư
14432
38860
27301
40652
63566
05199
91001
Giải năm
8121
Giải sáu
5039
4926
6393
Giải bảy
564
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6012
02,2,41 
3,52,721,6
932,9
641
 522,8
2,6360,4,63
 72
58 
3,993,9
 
Ngày: 20/09/2011
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
208867
Giải nhất
79331
Giải nhì
18249
Giải ba
82350
37367
Giải tư
84656
75078
86967
08163
63340
81983
31629
Giải năm
8534
Giải sáu
1710
1176
1279
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,4,50 
310
222,9
6,831,4
340,9
 50,6
5,763,73
63,776,7,8,9
783
2,4,79 
 
Ngày: 13/09/2011
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
399551
Giải nhất
96266
Giải nhì
11138
Giải ba
32404
71447
Giải tư
87859
48368
77564
52731
89516
92390
47168
Giải năm
4515
Giải sáu
4869
8343
1190
Giải bảy
886
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,515,6
82 
431,8
0,643,7
151,9
1,6,864,6,82,9
47 
3,6282,6
5,6902
 
Ngày: 06/09/2011
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
628724
Giải nhất
91104
Giải nhì
63670
Giải ba
37974
84585
Giải tư
26075
74521
28988
34494
07984
40608
91092
Giải năm
2771
Giải sáu
3467
8645
3713
Giải bảy
504
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7042,8
2,713
921,4,7
13 
02,2,7,8
9
45
4,7,85 
 67
2,670,1,4,5
0,884,5,8
 92,4
 
Ngày: 30/08/2011
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
805645
Giải nhất
11515
Giải nhì
31123
Giải ba
35128
01606
Giải tư
27224
24404
05155
91753
21981
20483
92318
Giải năm
1819
Giải sáu
6325
7027
6577
Giải bảy
243
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
815,8,9
 23,4,5,7
8
2,4,5,83 
0,243,5
1,2,4,553,5
06 
2,72772
1,281,3
19