Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/09/2011
XSBTR - Loại vé: K36-T9
Giải ĐB
403698
Giải nhất
47420
Giải nhì
48224
Giải ba
34260
16312
Giải tư
31375
66365
30362
09935
14894
85286
92794
Giải năm
3224
Giải sáu
5803
0372
9130
Giải bảy
908
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,3,603,8
 12
1,6,720,42
030,5
22,934 
3,6,75 
860,2,5
 72,5
0,986
 943,8
 
Ngày: 06/09/2011
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
628724
Giải nhất
91104
Giải nhì
63670
Giải ba
37974
84585
Giải tư
26075
74521
28988
34494
07984
40608
91092
Giải năm
2771
Giải sáu
3467
8645
3713
Giải bảy
504
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7042,8
2,713
921,4,7
13 
02,2,7,8
9
45
4,7,85 
 67
2,670,1,4,5
0,884,5,8
 92,4
 
Ngày: 06/09/2011
XSBL - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
201571
Giải nhất
66785
Giải nhì
33980
Giải ba
98099
67915
Giải tư
40194
06122
92138
50923
34620
01739
72911
Giải năm
7339
Giải sáu
3853
0351
7575
Giải bảy
908
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,808
1,5,711,5
220,2,3
2,538,92
94 
1,7,851,3
 60
 71,5
0,380,5
32,994,9
 
Ngày: 06/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
87497
Giải nhất
67290
Giải nhì
56851
22376
Giải ba
98792
50057
82191
90555
39727
53777
Giải tư
6572
1527
3435
6503
Giải năm
1508
2361
6572
6333
6366
7358
Giải sáu
714
161
021
Giải bảy
73
52
71
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,8
2,5,62,7
9
14
5,72,921,72
0,3,733,5
14 
3,551,2,5,7
8
6,7612,6
22,5,7,971,22,3,6
7
0,58 
 90,1,2,7
 
Ngày: 06/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
55598
Giải nhất
09081
Giải nhì
64058
Giải ba
62593
20213
Giải tư
45707
20612
15217
70060
15618
82160
96434
Giải năm
0992
Giải sáu
7366
4202
3668
Giải bảy
339
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6202,7
812,3,7,8
0,1,92 
1,9342,9
324 
 58
6602,6,8
0,17 
1,5,6,981
392,3,8
 
Ngày: 06/09/2011
XSQNM
Giải ĐB
69252
Giải nhất
40286
Giải nhì
94518
Giải ba
96904
95720
Giải tư
53525
25327
41280
00004
93697
79843
48656
Giải năm
5939
Giải sáu
1386
8863
3824
Giải bảy
857
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,8042
 18
5,820,4,5,7
4,639
02,243
252,6,7
5,8263
2,5,97 
180,2,62
397