Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 02/01/2024
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
627694
Giải nhất
49815
Giải nhì
80952
Giải ba
28762
06463
Giải tư
01184
07196
02194
09071
80262
18228
38427
Giải năm
3078
Giải sáu
8889
9775
5508
Giải bảy
857
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 08
715
52,6227,8
63 
8,924 
1,7522,7
9622,3
2,571,5,8
0,2,784,9
8942,6
 
Ngày: 26/12/2023
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
632601
Giải nhất
36603
Giải nhì
31140
Giải ba
02242
08366
Giải tư
34370
65766
58671
92162
54307
79987
07558
Giải năm
5334
Giải sáu
0471
6155
1436
Giải bảy
999
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,7
0,721 
4,62 
034,6
340,2
555,8
3,6262,62
0,870,12
587,9
8,999
 
Ngày: 19/12/2023
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
248919
Giải nhất
49819
Giải nhì
00301
Giải ba
65225
86085
Giải tư
82761
70851
61414
91127
25601
07113
42469
Giải năm
2377
Giải sáu
8180
9818
9781
Giải bảy
360
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
6,8012
02,5,6,813,42,8,92
 25,7
13 
124 
2,851
 60,1,9
2,777
180,1,5
12,69 
 
Ngày: 12/12/2023
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
437700
Giải nhất
60450
Giải nhì
28451
Giải ba
34889
35905
Giải tư
08283
68629
05597
29974
42121
19014
96315
Giải năm
7184
Giải sáu
4039
0628
2706
Giải bảy
289
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5,6
2,514,5
 21,8,9
839
1,7,84 
0,150,1,9
06 
974
283,4,92
2,3,5,8297
 
Ngày: 05/12/2023
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
772661
Giải nhất
97678
Giải nhì
21435
Giải ba
73067
84940
Giải tư
86697
51490
70210
24365
90393
15983
60035
Giải năm
0798
Giải sáu
1281
1955
3907
Giải bảy
536
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,4,907
6,810
 2 
8,9352,6
440,4
32,5,655
361,5,7
0,6,978
7,981,3
 90,3,7,8
 
Ngày: 28/11/2023
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
507876
Giải nhất
69404
Giải nhì
41682
Giải ba
91490
05750
Giải tư
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
Giải năm
2070
Giải sáu
6314
9399
7271
Giải bảy
376
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,6
714
825,9
 36
0,146
2,550,5,6
0,3,4,5
72
6 
 70,1,62
 82,9
2,8,990,9
 
Ngày: 21/11/2023
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
959823
Giải nhất
23491
Giải nhì
94154
Giải ba
12995
01038
Giải tư
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
Giải năm
3759
Giải sáu
6318
3540
4192
Giải bảy
619
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
405
4,6,918,9
923,7
234,8
3,4,540,1,4
0,954,9
961,8
27 
1,3,68 
1,591,2,5,6