Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 12/12/2023
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
437700
Giải nhất
60450
Giải nhì
28451
Giải ba
34889
35905
Giải tư
08283
68629
05597
29974
42121
19014
96315
Giải năm
7184
Giải sáu
4039
0628
2706
Giải bảy
289
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5,6
2,514,5
 21,8,9
839
1,7,84 
0,150,1,9
06 
974
283,4,92
2,3,5,8297
 
Ngày: 05/12/2023
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
772661
Giải nhất
97678
Giải nhì
21435
Giải ba
73067
84940
Giải tư
86697
51490
70210
24365
90393
15983
60035
Giải năm
0798
Giải sáu
1281
1955
3907
Giải bảy
536
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,4,907
6,810
 2 
8,9352,6
440,4
32,5,655
361,5,7
0,6,978
7,981,3
 90,3,7,8
 
Ngày: 28/11/2023
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
507876
Giải nhất
69404
Giải nhì
41682
Giải ba
91490
05750
Giải tư
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
Giải năm
2070
Giải sáu
6314
9399
7271
Giải bảy
376
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,6
714
825,9
 36
0,146
2,550,5,6
0,3,4,5
72
6 
 70,1,62
 82,9
2,8,990,9
 
Ngày: 21/11/2023
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
959823
Giải nhất
23491
Giải nhì
94154
Giải ba
12995
01038
Giải tư
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
Giải năm
3759
Giải sáu
6318
3540
4192
Giải bảy
619
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
405
4,6,918,9
923,7
234,8
3,4,540,1,4
0,954,9
961,8
27 
1,3,68 
1,591,2,5,6
 
Ngày: 14/11/2023
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
629780
Giải nhất
14616
Giải nhì
74147
Giải ba
31688
88844
Giải tư
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
Giải năm
4486
Giải sáu
0592
5651
6101
Giải bảy
169
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,516
4,927
623 
442,4,7
851
1,7,8632,9
2,476
8280,5,6,82
692
 
Ngày: 07/11/2023
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
827561
Giải nhất
55254
Giải nhì
40700
Giải ba
67761
78764
Giải tư
16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554
Giải năm
6078
Giải sáu
1838
6264
8801
Giải bảy
459
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,621 
 2 
4,6238,92
53,6243
 543,9
0612,32,42
 78
3,78 
32,59 
 
Ngày: 31/10/2023
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
508148
Giải nhất
19449
Giải nhì
29421
Giải ba
53942
41119
Giải tư
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
Giải năm
1089
Giải sáu
3212
6184
9173
Giải bảy
583
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,22,3,5
9
11,2,9
1,42212
7,831
8422,5,8,9
451,6
56 
 73
483,4,9
1,4,891