Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
912294
Giải nhất
05179
Giải nhì
61863
Giải ba
10066
95262
Giải tư
61477
14590
10843
38814
11298
40255
59129
Giải năm
4841
Giải sáu
8622
5428
9199
Giải bảy
503
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
903
414,7
2,622,8,9
0,4,63 
1,941,3
555
662,3,6
1,777,9
2,98 
2,7,990,4,8,9
 
Ngày: 14/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
453331
Giải nhất
34811
Giải nhì
74026
Giải ba
61510
33762
Giải tư
73653
93441
97130
23965
83323
15495
51180
Giải năm
2863
Giải sáu
7407
5863
2364
Giải bảy
493
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807
1,3,410,1
623,6
2,5,62,930,1
641
6,953,8
262,32,4,5
07 
580
 93,5
 
Ngày: 07/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
198883
Giải nhất
01144
Giải nhì
28225
Giải ba
96156
82951
Giải tư
73616
41288
60328
83770
02925
12542
80795
Giải năm
6759
Giải sáu
7194
2970
7270
Giải bảy
825
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7305
516
4253,8
83 
4,942,4
0,23,951,6,9
1,56 
 703
2,883,8
594,5
 
Ngày: 30/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
508581
Giải nhất
84489
Giải nhì
84161
Giải ba
68000
04442
Giải tư
83656
91961
12916
48462
89479
27523
23523
Giải năm
9641
Giải sáu
9382
8330
3203
Giải bảy
902
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,3,6
4,62,816
0,4,6,8232
0,2230
 41,2
 56
0,1,5612,2
 79
 81,2,9
7,89 
 
Ngày: 23/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
409456
Giải nhất
46179
Giải nhì
54689
Giải ba
67917
23263
Giải tư
88184
08487
27117
88140
76675
91691
47604
Giải năm
0293
Giải sáu
0341
2841
5763
Giải bảy
970
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,703,4
42,9172
 2 
0,62,93 
0,840,12
756
5632
12,870,5,9
 84,7,9
7,891,3
 
Ngày: 16/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
503367
Giải nhất
54006
Giải nhì
59631
Giải ba
20456
47088
Giải tư
25653
07592
41763
40737
34588
84951
00682
Giải năm
9445
Giải sáu
5254
4512
7632
Giải bảy
394
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
506
3,512
1,3,8,92 
5,631,2,7
5,945
450,1,3,4
6
0,563,7
3,67 
8282,82
 92,4
 
Ngày: 09/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
260882
Giải nhất
44010
Giải nhì
77965
Giải ba
57917
06981
Giải tư
37195
69317
85152
50617
17243
90384
30071
Giải năm
7761
Giải sáu
2773
8076
9746
Giải bảy
799
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,7,810,73
5,82 
4,737
843,6
6,952
4,761,5
13,371,3,6
 81,2,4
995,9