Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 23/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
409456
Giải nhất
46179
Giải nhì
54689
Giải ba
67917
23263
Giải tư
88184
08487
27117
88140
76675
91691
47604
Giải năm
0293
Giải sáu
0341
2841
5763
Giải bảy
970
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,703,4
42,9172
 2 
0,62,93 
0,840,12
756
5632
12,870,5,9
 84,7,9
7,891,3
 
Ngày: 16/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
503367
Giải nhất
54006
Giải nhì
59631
Giải ba
20456
47088
Giải tư
25653
07592
41763
40737
34588
84951
00682
Giải năm
9445
Giải sáu
5254
4512
7632
Giải bảy
394
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
506
3,512
1,3,8,92 
5,631,2,7
5,945
450,1,3,4
6
0,563,7
3,67 
8282,82
 92,4
 
Ngày: 09/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
260882
Giải nhất
44010
Giải nhì
77965
Giải ba
57917
06981
Giải tư
37195
69317
85152
50617
17243
90384
30071
Giải năm
7761
Giải sáu
2773
8076
9746
Giải bảy
799
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,7,810,73
5,82 
4,737
843,6
6,952
4,761,5
13,371,3,6
 81,2,4
995,9
 
Ngày: 02/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
289191
Giải nhất
59061
Giải nhì
82466
Giải ba
39240
87732
Giải tư
49107
45875
94322
76072
64916
85660
30747
Giải năm
2001
Giải sáu
3710
0527
9919
Giải bảy
320
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,601,7
0,6,910,6,9
2,32,720,2,7
 322
 40,7
75 
1,660,1,6
0,2,472,5
 8 
191
 
Ngày: 26/03/2015
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
174028
Giải nhất
90972
Giải nhì
15660
Giải ba
21431
49797
Giải tư
01478
32004
54162
79354
51782
00174
98849
Giải năm
5385
Giải sáu
8060
0686
4583
Giải bảy
105
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
6204,5
3,91 
6,7,828
831
0,5,749
0,854
8602,2
972,4,8
2,782,3,5,6
491,7
 
Ngày: 19/03/2015
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
188486
Giải nhất
26260
Giải nhì
25494
Giải ba
14896
34933
Giải tư
54572
67355
00767
96310
13159
61903
71617
Giải năm
9082
Giải sáu
8424
0609
3179
Giải bảy
651
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,603,9
510,7
7,824
0,333
2,94 
551,5,9
6,8,960,6,7
1,672,9
 82,6
0,5,794,6
 
Ngày: 12/03/2015
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
798049
Giải nhất
87815
Giải nhì
44736
Giải ba
36446
96750
Giải tư
38932
92644
22136
29723
53529
21611
87362
Giải năm
7198
Giải sáu
1959
0919
7880
Giải bảy
499
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
111,5,9
3,623,9
232,62,9
444,6,9
150,9
32,462
 7 
980
1,2,3,4
5,9
98,9