Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 21/10/2024
XSDT - Loại vé: S43
Giải ĐB
197268
Giải nhất
87221
Giải nhì
99660
Giải ba
91048
46362
Giải tư
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
Giải năm
9347
Giải sáu
2006
8887
9992
Giải bảy
012
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,6,706
2,712,4
1,6,921,3
239
147,8
650
060,2,5,8
4,8270,1
4,6872
392
 
Ngày: 14/10/2024
XSDT - Loại vé: S42
Giải ĐB
902602
Giải nhất
55349
Giải nhì
53367
Giải ba
73446
26265
Giải tư
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918
Giải năm
8101
Giải sáu
7594
1737
0875
Giải bảy
371
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,8012,2
02,718
02 
837
945,6,9
4,62,7,95 
460,52,7
3,671,5
180,3
494,5
 
Ngày: 07/10/2024
XSDT - Loại vé: S41
Giải ĐB
951328
Giải nhất
39451
Giải nhì
43121
Giải ba
14342
41421
Giải tư
16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264
Giải năm
3846
Giải sáu
5899
4644
0172
Giải bảy
900
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000
22,4,5,612
1,4,6,7212,8
 38
4,641,2,4,6
 51
461,2,4,9
 72
2,38 
6,92992
 
Ngày: 30/09/2024
XSDT - Loại vé: S40
Giải ĐB
212513
Giải nhất
91151
Giải nhì
00573
Giải ba
55771
94785
Giải tư
97014
22253
99903
84888
13429
23991
30211
Giải năm
2257
Giải sáu
6461
5505
8329
Giải bảy
764
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
1,5,6,7
9
11,3,4
 292
0,1,5,6
7
3 
1,64 
0,851,3,7
 61,3,4
571,3
885,8
2291
 
Ngày: 23/09/2024
XSDT - Loại vé: S39
Giải ĐB
032038
Giải nhất
46517
Giải nhì
56866
Giải ba
71415
89797
Giải tư
90696
67590
62403
87759
57699
47470
99636
Giải năm
8654
Giải sáu
0493
8968
2655
Giải bảy
221
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
7,903
215,7
 21
0,936,8
524 
1,5542,5,9
3,6,966,8
1,970
3,68 
5,990,3,6,7
9
 
Ngày: 16/09/2024
XSDT - Loại vé: S38
Giải ĐB
064458
Giải nhất
44945
Giải nhì
50667
Giải ba
26563
09332
Giải tư
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
Giải năm
8446
Giải sáu
7723
8446
8089
Giải bảy
600
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,3
21 
321,3
0,2,4,632,7
443,4,5,62
4,958
4263,7
3,670
589
895
 
Ngày: 09/09/2024
XSDT - Loại vé: S37
Giải ĐB
163693
Giải nhất
31144
Giải nhì
00599
Giải ba
78307
61984
Giải tư
44537
77686
96812
34123
53297
17530
80792
Giải năm
1450
Giải sáu
5301
8351
9039
Giải bảy
326
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,501,7
0,512
1,923,6
2,930,4,7,9
3,4,844
 50,1
2,86 
0,3,97 
 84,6
3,992,3,7,9