Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 13/04/2009
XSDT - Loại vé: L:C15
Giải ĐB
825922
Giải nhất
20779
Giải nhì
52396
Giải ba
62177
80192
Giải tư
40080
57312
11318
66523
88806
61655
59803
Giải năm
3099
Giải sáu
3866
9450
3826
Giải bảy
636
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,803,6
 12,6,8
1,2,922,3,6
0,236
 4 
550,5
0,1,2,3
6,9
66
777,9
180
7,992,6,9
 
Ngày: 06/04/2009
XSDT - Loại vé: L:C14
Giải ĐB
614810
Giải nhất
27125
Giải nhì
41430
Giải ba
25926
41932
Giải tư
46661
60679
83580
81196
83677
07081
85125
Giải năm
7255
Giải sáu
4756
6612
2610
Giải bảy
818
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,3,80 
6,8102,2,8
1,3252,6,7
 30,2
 4 
22,555,6
2,5,961
2,777,9
180,1
796
 
Ngày: 30/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C13
Giải ĐB
37413
Giải nhất
28228
Giải nhì
44351
Giải ba
18664
07345
Giải tư
83744
64644
88851
47892
78414
64774
67326
Giải năm
9042
Giải sáu
6074
3253
8598
Giải bảy
126
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5213,4
4,9262,8
1,53 
1,42,6,7242,42,5
4512,3,9
2264
 742
2,98 
592,8
 
Ngày: 23/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C12
Giải ĐB
09688
Giải nhất
42333
Giải nhì
54073
Giải ba
90465
31912
Giải tư
29545
57210
01518
11219
74907
09880
96166
Giải năm
0862
Giải sáu
6874
9758
0346
Giải bảy
325
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,807
 10,2,8,9
1,5,625
3,733
745,6
2,4,652,8
4,662,5,6
073,4
1,5,880,8
19 
 
Ngày: 16/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C11
Giải ĐB
14032
Giải nhất
16360
Giải nhì
24822
Giải ba
51724
09251
Giải tư
81922
35730
40856
44276
42714
64464
55222
Giải năm
0387
Giải sáu
7260
2527
5351
Giải bảy
457
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,620 
5214
23,3223,4,7
 30,2
1,2,4,644
 512,6,7
5,7602,4
2,5,876
 87
 9 
 
Ngày: 09/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C10
Giải ĐB
97171
Giải nhất
44770
Giải nhì
56491
Giải ba
55589
55745
Giải tư
77348
10764
65498
42775
00242
32966
05453
Giải năm
9950
Giải sáu
9134
6306
4868
Giải bảy
024
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
5,706
7,91 
424
534
2,3,4,642,4,5,8
4,750,3
0,664,6,8
 70,1,5
4,6,989
891,8
 
Ngày: 02/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C09
Giải ĐB
90416
Giải nhất
69674
Giải nhì
72652
Giải ba
80319
49281
Giải tư
78823
73065
10000
05458
75281
59061
61367
Giải năm
0038
Giải sáu
1498
0552
1907
Giải bảy
216
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,7
6,82162,9
5223
238
74 
6522,6,8
12,561,5,7
0,674
3,5,9812
198