Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 16/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
190561
Giải nhất
33411
Giải nhì
70518
Giải ba
03130
62484
Giải tư
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
Giải năm
4075
Giải sáu
0955
8215
6229
Giải bảy
584
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,6,811,2,5,8
9
129
 30
7,8245
1,4,5,7
9
55
 61
8,974,5
181,42,7
1,295,7
 
Ngày: 09/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
615121
Giải nhất
52708
Giải nhì
08706
Giải ba
40185
89498
Giải tư
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
Giải năm
8896
Giải sáu
8549
1374
6194
Giải bảy
526
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8
210,6
2,521,2,6
 35
5,7,949
3,852,4
0,1,2,968
074
0,6,985
494,6,8
 
Ngày: 02/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
749879
Giải nhất
01155
Giải nhì
47980
Giải ba
10579
55476
Giải tư
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
Giải năm
8513
Giải sáu
1247
4358
2483
Giải bảy
322
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900
713,8
222,4
1,8,930
247
555,8
767
4,671,6,92
1,580,3
7290,3
 
Ngày: 25/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
092585
Giải nhất
41557
Giải nhì
29490
Giải ba
71538
94458
Giải tư
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
Giải năm
8768
Giải sáu
5966
2603
6816
Giải bảy
238
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,903
 16
62 
0382
94 
5,6,7,855,7,8
1,662,5,6,8
5,975
32,5,680,5
990,4,7,9
 
Ngày: 18/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
227039
Giải nhất
38942
Giải nhì
19229
Giải ba
53519
64534
Giải tư
56282
43630
16586
79751
58543
52882
90070
Giải năm
0272
Giải sáu
1108
7876
7483
Giải bảy
074
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,708
5,819
4,7,8229
4,830,4,9
3,742,3
 51
7,86 
 70,2,4,6
081,22,3,6
1,2,39 
 
Ngày: 11/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
530114
Giải nhất
96700
Giải nhì
18056
Giải ba
65351
08802
Giải tư
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
Giải năm
8335
Giải sáu
2442
4108
9123
Giải bảy
009
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,8
9
5,914
0,4,5223
235
142,6,9
351,22,6
0,4,56 
97 
08 
0,4,991,7,9
 
Ngày: 04/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
359220
Giải nhất
36344
Giải nhì
84516
Giải ba
57963
09807
Giải tư
94917
15800
30518
65941
90586
94861
44452
Giải năm
5099
Giải sáu
5166
2119
4144
Giải bảy
809
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7,9
4,616,7,8,9
520
63 
42,841,42
 52
1,6,861,3,6
0,17 
184,6
0,1,999