Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 04/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
711691
Giải nhất
79399
Giải nhì
55469
Giải ba
76609
81615
Giải tư
84011
59127
47034
85659
55730
92637
95242
Giải năm
3243
Giải sáu
7271
7050
3315
Giải bảy
737
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,509
1,7,911,52
4,927
430,4,72
342,3
1250,9
 69
2,3271
 8 
0,5,6,991,2,9
 
Ngày: 27/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
193316
Giải nhất
94122
Giải nhì
67150
Giải ba
27389
90737
Giải tư
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
Giải năm
6244
Giải sáu
8030
5823
3688
Giải bảy
512
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,503
 12,6
1,222,3,8
0,230,72
42,6442
950,7
164,8
32,57 
2,6,888,9
895
 
Ngày: 20/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
069961
Giải nhất
76322
Giải nhì
94694
Giải ba
73723
05934
Giải tư
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
Giải năm
0790
Giải sáu
6502
2172
6607
Giải bảy
786
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,22,3,4
7
6,7,81 
02,2,722,3
0,234
0,3,940
85 
861
071,2
 81,5,6
 90,4
 
Ngày: 13/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
211173
Giải nhất
34897
Giải nhì
57604
Giải ba
31651
48799
Giải tư
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
Giải năm
7397
Giải sáu
6932
3199
3908
Giải bảy
434
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
42,904,5,8
51 
32 
3,6,7,932,3,4
0,3402
051
 63
9273
0,888
9290,3,72,92
 
Ngày: 06/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
158274
Giải nhất
38640
Giải nhì
43935
Giải ba
17003
54733
Giải tư
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
Giải năm
1896
Giải sáu
0718
8508
8200
Giải bảy
930
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,1,3,8
0,818
423,4
0,2,3,630,3,4,5
2,3,740,2
359
963
 74
0,181
596
 
Ngày: 30/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
074215
Giải nhất
50226
Giải nhì
04144
Giải ba
67872
25372
Giải tư
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
Giải năm
3991
Giải sáu
0837
7508
6475
Giải bảy
047
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,1,8
0,2,6,915
7221,6
6,737
444,7
1,75 
2,661,3,6
3,4,8722,3,5
087
 91
 
Ngày: 23/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
471308
Giải nhất
53799
Giải nhì
04956
Giải ba
53143
65455
Giải tư
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
Giải năm
1015
Giải sáu
6117
2843
2355
Giải bảy
053
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 08
615,7
923
2,42,53 
5432,5
1,4,52,653,4,52,6
561,5
1,87 
087,9
8,992,9