Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 11/11/2015
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
354056
Giải nhất
64980
Giải nhì
30243
Giải ba
59490
22403
Giải tư
49521
76253
10914
68391
36197
41581
24121
Giải năm
9906
Giải sáu
2333
1980
9787
Giải bảy
383
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,82,903,6
22,8,914
 212
0,3,4,5
8
33
140,3
 53,6
0,56 
8,97 
 802,1,3,7
 90,1,7
 
Ngày: 04/11/2015
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
510715
Giải nhất
67023
Giải nhì
16248
Giải ba
93387
42423
Giải tư
25962
34443
38415
92070
74843
73632
97934
Giải năm
1679
Giải sáu
6194
1830
2642
Giải bảy
297
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 152
3,4,6232
22,4230,2,4
3,942,32,8
125 
 62
7,8,970,7,9
487
794,7
 
Ngày: 28/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
187246
Giải nhất
98427
Giải nhì
50033
Giải ba
87955
54248
Giải tư
72871
03243
53038
18536
71576
03569
82097
Giải năm
5600
Giải sáu
3901
9695
1180
Giải bảy
261
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,6,71 
 27
3,433,6,8
 43,6,8
5,955
3,4,7,861,9
2,971,6
3,480,6
695,7
 
Ngày: 21/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
734575
Giải nhất
67374
Giải nhì
69890
Giải ba
80064
16849
Giải tư
47431
62337
44030
38178
28150
12686
71720
Giải năm
1799
Giải sáu
5473
6664
2713
Giải bảy
415
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,909
313,5
 20
1,730,1,7
62,749
1,750
8642
373,4,5,8
786
0,4,990,9
 
Ngày: 14/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
931149
Giải nhất
78362
Giải nhì
86735
Giải ba
29430
86045
Giải tư
39848
50312
43962
16178
48430
76783
92434
Giải năm
7573
Giải sáu
8578
2477
7342
Giải bảy
218
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
320 
 12,8
1,4,622 
7,8302,4,5
342,5,7,8
9
3,45 
 622
4,773,7,82
1,4,7283
49 
 
Ngày: 07/10/2015
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
822327
Giải nhất
77025
Giải nhì
88590
Giải ba
59005
56698
Giải tư
21561
32993
30084
61065
67090
34187
58107
Giải năm
4516
Giải sáu
5325
9783
3857
Giải bảy
895
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
9205,7
616
 252,7
8,93 
84 
0,22,6,957
161,5
0,2,5,87 
983,4,7,9
8902,3,5,8
 
Ngày: 30/09/2015
XSDN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
057943
Giải nhất
34822
Giải nhì
37636
Giải ba
17677
75371
Giải tư
98628
49986
71239
08157
40909
60291
75877
Giải năm
6501
Giải sáu
9170
2174
9738
Giải bảy
041
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
701,9
0,4,7,91 
222,8
436,8,9
741,3
 57
3,86 
5,72,870,1,4,72
2,386,7
0,391