Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 13/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
474036
Giải nhất
77996
Giải nhì
54685
Giải ba
03468
48928
Giải tư
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
Giải năm
2250
Giải sáu
4780
3160
7132
Giải bảy
956
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,90 
 16,8
3,4,925,8
 32,6
542
2,850,4,6
1,3,5,6
9
60,6,8
 7 
1,2,680,5
 90,2,6
 
Ngày: 06/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
934750
Giải nhất
54909
Giải nhì
26774
Giải ba
52745
06193
Giải tư
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải năm
1491
Giải sáu
1420
9719
7922
Giải bảy
612
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3,509
7,912,6,9
1,2,420,2,6
930
742,52
42,950
1,26 
 71,4
98 
0,191,3,5,8
 
Ngày: 29/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
150120
Giải nhất
11132
Giải nhì
60347
Giải ba
37881
42237
Giải tư
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
Giải năm
7947
Giải sáu
9089
0926
1568
Giải bảy
467
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303
810
3,620,6
030,2,7
 472
6,958
262,5,7,8
3,42,679
5,681,9
7,895
 
Ngày: 22/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
163019
Giải nhất
04536
Giải nhì
66317
Giải ba
71952
23749
Giải tư
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
Giải năm
8621
Giải sáu
6072
1640
2049
Giải bảy
582
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
404
2215,7,9
4,52,7,8212,5
 36
040,2,8,92
1,2522
36 
172,8
4,782
1,429 
 
Ngày: 15/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
613601
Giải nhất
36290
Giải nhì
84450
Giải ba
58818
39518
Giải tư
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải năm
7920
Giải sáu
7548
2599
4606
Giải bảy
717
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
22,5,9012,6
0217,82
7202,3
236
6,948
 50
0,364
172
12,48 
9290,4,92
 
Ngày: 08/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K2
Giải ĐB
312725
Giải nhất
87346
Giải nhì
25851
Giải ba
75819
98641
Giải tư
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
Giải năm
7373
Giải sáu
3178
5935
5759
Giải bảy
236
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,5,919
925
735,6
 40,1,6
2,3,851,9
3,467
673,82,9
7285,9
1,5,7,891,2
 
Ngày: 01/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
498678
Giải nhất
52784
Giải nhì
19800
Giải ba
81537
82647
Giải tư
50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
Giải năm
4349
Giải sáu
3477
3681
2086
Giải bảy
042
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700
5,81 
4,6,723
237
842,7,8,9
751
860,2
3,4,770,2,5,7
8
4,781,4,6
49