Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 22/01/2020
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
470991
Giải nhất
78977
Giải nhì
95040
Giải ba
09693
13747
Giải tư
78464
00337
70685
02989
79868
72983
31797
Giải năm
7027
Giải sáu
5062
6594
1556
Giải bảy
599
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
405
91 
627
8,937
6,940,7
0,856
562,4,8
2,3,4,7
9
77
683,5,9
8,991,3,4,7
9
 
Ngày: 15/01/2020
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
150419
Giải nhất
23680
Giải nhì
14863
Giải ba
96750
83870
Giải tư
86686
39248
42449
06671
14058
98175
91268
Giải năm
8969
Giải sáu
5583
1838
4276
Giải bảy
577
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806
719
 2 
6,838
 48,9
750,8
0,7,863,8,9
770,1,5,6
7
3,4,5,680,3,6
1,4,69 
 
Ngày: 08/01/2020
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
778670
Giải nhất
22967
Giải nhì
85733
Giải ba
62536
44697
Giải tư
06656
38478
01969
08257
66419
01782
01522
Giải năm
3125
Giải sáu
8060
7604
5410
Giải bảy
545
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704
 10,9
2,7,822,5
333,6
045
2,456,7
3,560,7,9
5,6,970,2,8
782
1,697
 
Ngày: 01/01/2020
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
091446
Giải nhất
12588
Giải nhì
46839
Giải ba
01317
57809
Giải tư
68049
94813
46650
54953
93791
69233
30021
Giải năm
1080
Giải sáu
7443
8510
1365
Giải bảy
288
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,809
2,910,3,7
 21
1,3,4,533,9
 43,6,9
650,3
465,7
1,67 
8280,82
0,3,491
 
Ngày: 25/12/2019
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
086816
Giải nhất
39740
Giải nhì
32997
Giải ba
90432
25549
Giải tư
23324
27072
79860
20670
67080
98495
83407
Giải năm
2570
Giải sáu
7003
8602
9643
Giải bảy
957
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,6,72,802,3,7
 16
0,3,724
0,432
240,3,9
957
160
0,5,7,9702,2,7
 80
495,7
 
Ngày: 18/12/2019
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
333351
Giải nhất
33408
Giải nhì
65059
Giải ba
45969
79531
Giải tư
07353
19372
67138
57693
87219
11478
76075
Giải năm
6785
Giải sáu
6140
7088
7458
Giải bảy
138
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
408
3,5,719
72 
5,931,82
 40
7,851,3,8,9
 69
 71,2,5,8
0,32,5,7
8
85,8
1,5,693
 
Ngày: 11/12/2019
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
328146
Giải nhất
29451
Giải nhì
86478
Giải ba
42687
63709
Giải tư
48413
08055
15144
85950
94645
76131
64150
Giải năm
6263
Giải sáu
9512
9975
0864
Giải bảy
060
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
52,609
3,512,3
12 
1,6,931
4,644,5,6
4,5,7502,1,5
460,3,4
875,8
787
093