Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 13/11/2024
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
437148
Giải nhất
86830
Giải nhì
24120
Giải ba
52084
06871
Giải tư
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
Giải năm
6549
Giải sáu
9208
9456
7972
Giải bảy
900
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8
9
00,1,8
0,712,9
1,6,720
 30
848,92
956
562
 71,2
0,480,4
1,4290,5
 
Ngày: 06/11/2024
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
388089
Giải nhất
26000
Giải nhì
99391
Giải ba
79195
60463
Giải tư
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
Giải năm
4519
Giải sáu
4393
1073
0174
Giải bảy
791
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,52
9219
2,822
6,7,93 
0,74 
02,6,95 
 60,3,5
 73,4
 82,9
1,8,9912,3,5,9
 
Ngày: 30/10/2024
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
268642
Giải nhất
23267
Giải nhì
91477
Giải ba
77657
91472
Giải tư
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
Giải năm
2270
Giải sáu
6448
4919
7832
Giải bảy
091
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
703
5,914,9
3,4,725
0,432
1,9242,3,8
251,7
967
5,6,770,2,7
48 
191,42,6
 
Ngày: 23/10/2024
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
695165
Giải nhất
33056
Giải nhì
57615
Giải ba
82842
19971
Giải tư
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
Giải năm
6481
Giải sáu
6173
5798
1318
Giải bảy
547
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,5,7,815,8
421
42,735
 42,32,7
1,3,651,6
5,760,5
471,3,6,8
1,7,981
 98
 
Ngày: 16/10/2024
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
377467
Giải nhất
13109
Giải nhì
42698
Giải ba
45272
35929
Giải tư
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
Giải năm
9714
Giải sáu
8261
7602
4778
Giải bảy
823
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
302,9
614
0,723,8,92
2,330,3
146
 58
4,961,7
6,972,8
2,5,7,98 
0,2296,7,8
 
Ngày: 09/10/2024
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
593381
Giải nhất
59660
Giải nhì
24551
Giải ba
93755
50956
Giải tư
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
Giải năm
0386
Giải sáu
8711
7560
9740
Giải bảy
693
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,4,62,802
1,3,5,810,1
027
5,8,931
740
551,3,5,6
5,8602
274
 80,1,3,6
 93
 
Ngày: 02/10/2024
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
497230
Giải nhất
95081
Giải nhì
13475
Giải ba
63604
47626
Giải tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Giải năm
2417
Giải sáu
5390
9451
0596
Giải bảy
987
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8