Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 23/10/2024
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
695165
Giải nhất
33056
Giải nhì
57615
Giải ba
82842
19971
Giải tư
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
Giải năm
6481
Giải sáu
6173
5798
1318
Giải bảy
547
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,5,7,815,8
421
42,735
 42,32,7
1,3,651,6
5,760,5
471,3,6,8
1,7,981
 98
 
Ngày: 16/10/2024
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
377467
Giải nhất
13109
Giải nhì
42698
Giải ba
45272
35929
Giải tư
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
Giải năm
9714
Giải sáu
8261
7602
4778
Giải bảy
823
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
302,9
614
0,723,8,92
2,330,3
146
 58
4,961,7
6,972,8
2,5,7,98 
0,2296,7,8
 
Ngày: 09/10/2024
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
593381
Giải nhất
59660
Giải nhì
24551
Giải ba
93755
50956
Giải tư
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
Giải năm
0386
Giải sáu
8711
7560
9740
Giải bảy
693
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,4,62,802
1,3,5,810,1
027
5,8,931
740
551,3,5,6
5,8602
274
 80,1,3,6
 93
 
Ngày: 02/10/2024
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
497230
Giải nhất
95081
Giải nhì
13475
Giải ba
63604
47626
Giải tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Giải năm
2417
Giải sáu
5390
9451
0596
Giải bảy
987
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ngày: 25/09/2024
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
614920
Giải nhất
73082
Giải nhì
77003
Giải ba
73786
44669
Giải tư
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
Giải năm
9406
Giải sáu
8963
6031
7396
Giải bảy
245
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,6
31 
3,8220
0,6,931,2,82
 45
45 
0,7,8,963,7,9
676,8
32,7822,6
693,6
 
Ngày: 18/09/2024
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
687013
Giải nhất
35892
Giải nhì
66088
Giải ba
33346
68722
Giải tư
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
Giải năm
1910
Giải sáu
8840
7312
6699
Giải bảy
493
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
4
002
1,310,1,2,3
1,2,920,2
1,930,1,8
 40,6
 5 
46 
87 
3,887,8
992,3,9
 
Ngày: 11/09/2024
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
783120
Giải nhất
46744
Giải nhì
45162
Giải ba
80195
93411
Giải tư
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
Giải năm
6715
Giải sáu
6333
3586
3914
Giải bảy
201
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,111,3,4,5
620
1,3,933
1,42442,9
1,95 
0,862,8,9
 78
6,786
4,693,5