|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
55986 |
Giải nhất |
19667 |
Giải nhì |
65348 75552 |
Giải ba |
98052 16371 89272 84141 14229 82313 |
Giải tư |
8305 4247 5550 7400 |
Giải năm |
0117 0410 1819 4662 2062 2943 |
Giải sáu |
070 562 903 |
Giải bảy |
08 05 07 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,3,52,7 8 | 4,7 | 1 | 0,3,7,9 | 2,52,63,7 | 2 | 2,9 | 0,1,4 | 3 | | | 4 | 1,3,7,8 | 02 | 5 | 0,22 | 8 | 6 | 23,7 | 0,1,4,6 | 7 | 0,1,2 | 0,4 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
64581 |
Giải nhất |
69586 |
Giải nhì |
91408 99819 |
Giải ba |
77700 60741 52086 40298 46090 33029 |
Giải tư |
1075 7545 8782 8971 |
Giải năm |
8347 5077 1126 0977 6849 9381 |
Giải sáu |
363 173 579 |
Giải bảy |
25 82 92 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 4,7,82 | 1 | 9 | 82,9 | 2 | 5,6,9 | 3,6,7 | 3 | 3 | | 4 | 1,5,7,9 | 2,4,7 | 5 | | 2,82 | 6 | 3 | 4,72 | 7 | 1,3,5,72 9 | 0,9 | 8 | 12,22,62 | 1,2,4,7 | 9 | 0,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
18942 |
Giải nhất |
76810 |
Giải nhì |
96892 62812 |
Giải ba |
38047 88333 54224 32626 78019 50363 |
Giải tư |
5694 8317 5820 1310 |
Giải năm |
3513 3966 7444 8579 7208 0684 |
Giải sáu |
456 816 228 |
Giải bảy |
90 93 25 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,9 | 0 | 8 | | 1 | 02,2,3,6 7,9 | 1,4,9 | 2 | 0,4,5,6 8 | 1,3,6,9 | 3 | 3 | 2,4,8,9 | 4 | 2,4,7 | 2 | 5 | 6 | 1,2,5,6 | 6 | 3,6 | 1,4,8 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 4,7 | 1,7 | 9 | 0,2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
65206 |
Giải nhất |
90314 |
Giải nhì |
37514 12220 |
Giải ba |
77101 81850 40881 00239 89218 09203 |
Giải tư |
8246 5348 9978 2914 |
Giải năm |
1238 3100 7370 5432 0307 9779 |
Giải sáu |
437 348 503 |
Giải bảy |
87 28 04 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,1,32,4 6,7 | 0,8 | 1 | 43,8 | 3 | 2 | 0,8 | 02 | 3 | 2,7,8,9 | 0,13 | 4 | 6,82 | 9 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | | 0,3,8 | 7 | 0,8,9 | 1,2,3,42 7 | 8 | 1,7 | 3,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
60300 |
Giải nhất |
91556 |
Giải nhì |
21604 73340 |
Giải ba |
14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
Giải tư |
5443 9189 7573 2539 |
Giải năm |
6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
Giải sáu |
430 490 555 |
Giải bảy |
04 16 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 92 | 0 | 0,2,42 | 2 | 1 | 6,7,9 | 0,3,6 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 0,2,8,9 | 02 | 4 | 0,3 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 0,6,8,9 | 1,3,8 | 9 | 02,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
54308 |
Giải nhất |
23654 |
Giải nhì |
19752 53971 |
Giải ba |
77608 71898 21523 27074 37727 69826 |
Giải tư |
5810 2313 6962 1229 |
Giải năm |
4952 2009 1508 0946 6544 3052 |
Giải sáu |
916 802 355 |
Giải bảy |
07 55 88 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7,83,9 | 7 | 1 | 0,3,62 | 0,53,6 | 2 | 3,6,7,9 | 1,2 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 4,6 | 52 | 5 | 23,4,52 | 12,2,4 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 1,4 | 03,8,9 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
19291 |
Giải nhất |
19740 |
Giải nhì |
19008 34256 |
Giải ba |
04269 37539 27075 20225 70934 12352 |
Giải tư |
5203 0308 2630 3916 |
Giải năm |
4047 7689 2133 5250 9440 2895 |
Giải sáu |
816 991 995 |
Giải bảy |
83 19 84 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 3,82 | 4,92 | 1 | 62,9 | 5 | 2 | 5 | 0,3,8 | 3 | 0,3,4,9 | 3,8 | 4 | 02,1,7 | 2,7,92 | 5 | 0,2,6 | 12,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | 5 | 02 | 8 | 3,4,9 | 1,3,6,8 | 9 | 12,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|