|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
86349 |
Giải nhì |
50912 66089 |
Giải ba |
18469 60383 21145 91462 01371 57367 |
Giải tư |
9057 9316 6931 5457 |
Giải năm |
9441 3742 6275 5580 7143 5434 |
Giải sáu |
326 172 115 |
Giải bảy |
05 88 54 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,4,7,9 | 1 | 2,5,6 | 1,4,6,7 | 2 | 6 | 4,8 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | 1,2,3,5 9 | 0,1,4,7 | 5 | 4,72 | 1,2 | 6 | 2,7,9 | 52,6 | 7 | 1,2,5 | 3,8 | 8 | 0,3,8,9 | 4,6,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
66718 |
Giải nhất |
15198 |
Giải nhì |
12325 10170 |
Giải ba |
92143 88569 37422 80214 67833 63902 |
Giải tư |
1988 1751 1672 6905 |
Giải năm |
4074 1599 7607 3125 8190 3954 |
Giải sáu |
838 929 631 |
Giải bảy |
98 43 67 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,5,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 0,2,7 | 2 | 2,52,9 | 3,42 | 3 | 1,3,8 | 1,5,7 | 4 | 32 | 0,22 | 5 | 1,4 | | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 0,2,4,9 | 1,3,8,92 | 8 | 8 | 2,6,7,9 | 9 | 0,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
66965 |
Giải nhất |
43848 |
Giải nhì |
53664 89202 |
Giải ba |
38897 03596 30845 21503 64293 70623 |
Giải tư |
5270 2435 3041 3484 |
Giải năm |
4683 3686 7100 2033 8033 6655 |
Giải sáu |
209 189 445 |
Giải bảy |
50 21 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 2,4 | 1 | | 0 | 2 | 1,3,9 | 0,2,32,8 9 | 3 | 32,5 | 6,8 | 4 | 1,52,8 | 3,42,5,6 | 5 | 0,5 | 8,9 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 0 | 4 | 8 | 3,4,6,9 | 0,2,6,8 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
39324 |
Giải nhất |
39427 |
Giải nhì |
58761 04108 |
Giải ba |
28120 51476 20832 88911 70709 25410 |
Giải tư |
4837 1243 9012 0794 |
Giải năm |
7431 1981 4967 1010 4416 2327 |
Giải sáu |
514 557 766 |
Giải bảy |
69 02 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,8,9 | 1,3,6,8 | 1 | 02,1,2,4 6 | 0,1,3 | 2 | 0,4,72 | 4 | 3 | 1,2,7 | 1,2,6,9 | 4 | 3 | | 5 | 7 | 1,6,7 | 6 | 1,4,6,7 9 | 22,3,5,6 8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 1,7 | 0,6 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
89525 |
Giải nhất |
60706 |
Giải nhì |
59559 90326 |
Giải ba |
00919 44973 72984 62137 04333 83073 |
Giải tư |
4783 6800 2634 3111 |
Giải năm |
0428 2374 6895 8422 4193 8752 |
Giải sáu |
575 091 610 |
Giải bảy |
33 22 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 1,9 | 1 | 0,1,4,9 | 22,5 | 2 | 22,5,6,8 | 32,72,8,9 | 3 | 32,4,7 | 1,3,7,8 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 2,9 | 0,2 | 6 | | 3 | 7 | 32,4,5 | 2,8 | 8 | 3,4,8 | 1,5 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
89476 |
Giải nhất |
42946 |
Giải nhì |
18284 41212 |
Giải ba |
74928 82254 89823 88745 27075 78509 |
Giải tư |
7168 6783 3106 5351 |
Giải năm |
2511 8350 0582 2777 4004 0603 |
Giải sáu |
349 734 678 |
Giải bảy |
90 35 92 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,4,6,9 | 1,5 | 1 | 1,2 | 1,8,9 | 2 | 3,8 | 0,2,8 | 3 | 4,5,9 | 0,3,5,8 | 4 | 5,6,9 | 3,4,7 | 5 | 0,1,4 | 0,4,7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 5,6,7,8 | 2,6,7 | 8 | 2,3,4 | 0,3,4 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
29707 |
Giải nhất |
36691 |
Giải nhì |
08305 92666 |
Giải ba |
42003 21924 44390 30620 21107 16055 |
Giải tư |
3235 0813 9629 5504 |
Giải năm |
3456 9643 6680 6994 3792 0559 |
Giải sáu |
291 577 249 |
Giải bảy |
60 95 55 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 3,4,52,72 | 92 | 1 | 3 | 9 | 2 | 0,4,9 | 0,1,4 | 3 | 5 | 0,2,9 | 4 | 3,9 | 02,3,52,9 | 5 | 52,6,9 | 5,6 | 6 | 0,6 | 02,7 | 7 | 7 | | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 0,12,2,4 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|