|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
52762 |
Giải nhất |
47624 |
Giải nhì |
42638 87278 |
Giải ba |
62910 59571 64073 66129 38593 84244 |
Giải tư |
6959 1357 5717 0740 |
Giải năm |
0680 5940 0830 8208 8500 9839 |
Giải sáu |
937 378 574 |
Giải bảy |
95 92 61 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,42 8 | 0 | 0,8 | 6,7 | 1 | 0,7 | 6,9 | 2 | 4,9 | 5,7,9 | 3 | 0,7,8,9 | 2,4,7 | 4 | 02,4 | 9 | 5 | 3,7,9 | | 6 | 1,2 | 1,3,5 | 7 | 1,3,4,82 | 0,3,72 | 8 | 0 | 2,3,5 | 9 | 2,3,5 |
|
15YP-14YP-12YP-4YP-8YP-1YP
|
Giải ĐB |
87525 |
Giải nhất |
77223 |
Giải nhì |
93290 74117 |
Giải ba |
93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
Giải tư |
8100 7008 4260 4130 |
Giải năm |
7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
Giải sáu |
495 363 799 |
Giải bảy |
19 94 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 7,9 | 0 | 0,52,8 | 4,5 | 1 | 0,2,7,9 | 1 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,5 | 7,8,9 | 4 | 1,6 | 02,2,3,92 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 0,4 | 0,5 | 8 | 4 | 1,5,9 | 9 | 0,4,52,9 |
|
11YF-8YF-2YF-7YF-10YF-3YF
|
Giải ĐB |
39725 |
Giải nhất |
23112 |
Giải nhì |
94003 94061 |
Giải ba |
12526 60746 72450 16619 85382 33517 |
Giải tư |
7627 5084 7836 3990 |
Giải năm |
9992 2983 3134 5021 5244 1810 |
Giải sáu |
259 636 493 |
Giải bảy |
96 60 38 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 3 | 2,4,6 | 1 | 0,2,7,9 | 1,8,9 | 2 | 1,5,6,7 | 0,8,9 | 3 | 4,62,8 | 3,4,8 | 4 | 1,4,6 | 2 | 5 | 0,9 | 2,32,4,9 | 6 | 0,1 | 1,2 | 7 | | 3 | 8 | 2,3,4 | 1,5 | 9 | 0,2,3,6 |
|
11XY-8XY-9XY-7XY-13XY-6XY
|
Giải ĐB |
97218 |
Giải nhất |
58758 |
Giải nhì |
87719 05801 |
Giải ba |
31319 32255 69356 87026 37101 22493 |
Giải tư |
2857 7477 7015 3584 |
Giải năm |
2738 9768 6715 3837 0376 5285 |
Giải sáu |
785 619 594 |
Giải bảy |
30 87 41 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12 | 02,4 | 1 | 52,8,93 | | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,7,8 | 8,9 | 4 | 1,9 | 12,5,82 | 5 | 5,6,7,8 | 2,5,7 | 6 | 8 | 3,5,7,8 | 7 | 6,7 | 1,3,5,6 | 8 | 4,52,7 | 13,4 | 9 | 3,4 |
|
6XP-1XP-14XP-10XP-4XP-2XP
|
Giải ĐB |
58553 |
Giải nhất |
76496 |
Giải nhì |
45698 57221 |
Giải ba |
59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
Giải tư |
9732 0906 5734 5995 |
Giải năm |
4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
Giải sáu |
849 632 541 |
Giải bảy |
56 19 02 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 22,6 | 1,2,4 | 1 | 1,5,9 | 02,32 | 2 | 1 | 5 | 3 | 22,4 | 3 | 4 | 1,6,82,9 | 1,9 | 5 | 3,6,8 | 0,4,5,6 7,9 | 6 | 02,6,8 | | 7 | 6 | 42,5,6,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,5,6,8 |
|
1XF-6XF-10XF-7XF-14XF-2XF
|
Giải ĐB |
35106 |
Giải nhất |
02963 |
Giải nhì |
45272 06423 |
Giải ba |
55588 98486 28204 41573 93196 25429 |
Giải tư |
0203 0677 8066 1620 |
Giải năm |
5404 4607 9171 8579 3205 0817 |
Giải sáu |
848 860 909 |
Giải bảy |
90 37 53 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,42,52,6 7,9 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 0,3,9 | 0,2,5,6 7 | 3 | 7 | 02 | 4 | 8 | 02 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 6 | 0,3,6 | 0,1,3,7 | 7 | 1,2,3,7 9 | 4,8 | 8 | 6,8 | 0,2,7 | 9 | 0,6 |
|
13VY-2VY-15VY-10VY-9VY-5VY
|
Giải ĐB |
48243 |
Giải nhất |
95479 |
Giải nhì |
47271 94238 |
Giải ba |
37334 69572 66415 39128 32644 13370 |
Giải tư |
7191 3656 1839 2841 |
Giải năm |
1380 1610 4457 6672 1409 9108 |
Giải sáu |
721 928 384 |
Giải bảy |
99 55 96 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 8,9 | 2,4,7,9 | 1 | 0,5 | 72 | 2 | 1,82 | 4 | 3 | 4,8,9 | 3,4,8 | 4 | 1,3,4 | 1,5 | 5 | 5,6,7 | 5,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,1,22,9 | 0,22,3 | 8 | 0,4 | 0,3,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|