Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 23/11/2024
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
Giải ĐB
18720
Giải nhất
21042
Giải nhì
82851
38158
Giải ba
82910
53857
57021
46408
55039
45099
Giải tư
0353
9560
4628
9728
Giải năm
6856
8038
3607
4798
9073
4713
Giải sáu
754
602
127
Giải bảy
85
51
01
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,2,7,8
0,2,5210,3
0,420,1,7,82
1,5,738,9
542,9
8512,3,4,6
7,8
560
0,2,573
0,22,3,5
9
85
3,4,998,9
 
Ngày: 16/11/2024
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
Giải ĐB
60592
Giải nhất
73990
Giải nhì
01369
75966
Giải ba
58737
07414
73568
38822
20719
58178
Giải tư
7336
1092
6757
0182
Giải năm
5103
6589
9775
5986
6056
2329
Giải sáu
211
574
877
Giải bảy
82
14
07
47
ChụcSốĐ.Vị
903,7
111,42,9
2,82,9222,9
036,7
12,747
756,7
3,5,6,866,8,9
0,3,4,5
7
74,5,7,8
6,7822,6,9
1,2,6,890,22
 
Ngày: 09/11/2024
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
Giải ĐB
81313
Giải nhất
71672
Giải nhì
07928
31549
Giải ba
37533
42363
20264
54792
64501
12365
Giải tư
6284
5415
1906
6602
Giải năm
1806
6960
4786
4802
8842
8560
Giải sáu
814
157
609
Giải bảy
24
35
69
86
ChụcSốĐ.Vị
6201,22,62,9
013,4,5
02,4,7,924,8
1,3,633,5
1,2,6,842,9
1,3,657
02,82602,3,4,5
9
572
284,62
0,4,692
 
Ngày: 02/11/2024
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
Giải ĐB
19777
Giải nhất
94918
Giải nhì
52358
09693
Giải ba
16958
79234
92114
64913
45804
54043
Giải tư
3728
6492
9292
0867
Giải năm
1170
8964
6739
5734
5725
6322
Giải sáu
429
846
046
Giải bảy
81
94
48
89
ChụcSốĐ.Vị
704
813,4,8
2,9222,5,8,9
1,4,9342,9
0,1,32,6
9
43,62,8
2582
4264,7
6,770,7
1,2,4,5281,9
2,3,8922,3,4
 
Ngày: 26/10/2024
8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY
Giải ĐB
69297
Giải nhất
47220
Giải nhì
66264
68528
Giải ba
07026
55907
21651
54642
57264
09765
Giải tư
3390
5235
3510
3337
Giải năm
8262
1907
9913
2980
0158
1226
Giải sáu
887
620
676
Giải bảy
20
45
02
84
ChụcSốĐ.Vị
1,23,8,902,72
510,3
0,4,6203,62,8
135,7
62,842,5
3,4,651,8
22,762,42,5
02,3,8,976
2,580,4,7
 90,7
 
Ngày: 19/10/2024
3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP
Giải ĐB
20930
Giải nhất
67492
Giải nhì
07967
66953
Giải ba
65681
34335
53310
47101
82303
17749
Giải tư
2878
0978
3601
6154
Giải năm
9643
1658
1938
9549
1880
3013
Giải sáu
013
885
662
Giải bảy
98
78
65
93
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8012,3
02,810,32
6,92 
0,12,4,5
9
30,5,8
543,92
3,6,853,4,8
 62,5,7
6783
3,5,73,980,1,5
4292,3,8
 
Ngày: 12/10/2024
4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF
Giải ĐB
13763
Giải nhất
84035
Giải nhì
56738
49482
Giải ba
93333
11680
86636
81357
04736
69121
Giải tư
0200
9577
7184
4053
Giải năm
8435
7241
4243
9754
8697
4375
Giải sáu
582
727
052
Giải bảy
50
47
83
63
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800
2,41 
5,8221,7
3,4,5,62
8
33,52,62,8
5,841,3,7
32,750,2,3,4
7
32632
2,4,5,7
9
75,7
380,22,3,4
 97