|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
18901 |
Giải nhất |
74415 |
Giải nhì |
31161 20773 |
Giải ba |
23514 55646 06937 73046 12636 49186 |
Giải tư |
1400 5832 8251 7684 |
Giải năm |
5471 2988 2124 3514 4015 7120 |
Giải sáu |
530 898 156 |
Giải bảy |
85 10 24 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,1 | 0,5,6,7 | 1 | 0,42,52,8 | 3 | 2 | 0,42 | 7 | 3 | 0,2,6,7 | 12,22,8 | 4 | 62 | 12,8 | 5 | 1,6 | 3,42,5,8 | 6 | 1 | 3 | 7 | 1,3 | 1,8,9 | 8 | 4,5,6,8 | | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
55060 |
Giải nhất |
09692 |
Giải nhì |
35242 33557 |
Giải ba |
85243 84377 31610 46002 05394 84921 |
Giải tư |
1848 1585 6292 1640 |
Giải năm |
9995 8722 2765 2735 4543 0129 |
Giải sáu |
461 055 185 |
Giải bảy |
03 73 33 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,3 | 2,6 | 1 | 0 | 0,2,4,92 | 2 | 1,2,9 | 0,3,42,5 7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 0,2,32,8 | 3,5,6,82 9 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 0,1,5 | 5,7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 52 | 2 | 9 | 22,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
04635 |
Giải nhất |
24477 |
Giải nhì |
92504 48155 |
Giải ba |
91788 96646 01218 09416 92449 38877 |
Giải tư |
3072 3669 3689 7911 |
Giải năm |
2609 0708 1715 5013 7401 9860 |
Giải sáu |
062 672 747 |
Giải bảy |
18 30 81 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,4,8,9 | 0,1,8 | 1 | 1,3,5,6 82,9 | 6,72 | 2 | | 1 | 3 | 0,5 | 0 | 4 | 6,7,9 | 1,3,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 0,2,9 | 4,72 | 7 | 22,72 | 0,12,8 | 8 | 1,8,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
36144 |
Giải nhất |
93004 |
Giải nhì |
25702 82940 |
Giải ba |
08697 31608 74878 98769 17003 02375 |
Giải tư |
5161 6520 8407 2857 |
Giải năm |
2068 5776 5063 3226 8275 7871 |
Giải sáu |
777 765 975 |
Giải bảy |
42 73 24 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,3,4,7 8 | 6,7 | 1 | | 0,4 | 2 | 0,4,6 | 0,6,7 | 3 | 8 | 0,2,4 | 4 | 0,2,4 | 6,73 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 1,3,5,8 9 | 0,5,7,9 | 7 | 1,3,53,6 7,8 | 0,3,6,7 | 8 | | 6 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
00776 |
Giải nhất |
68932 |
Giải nhì |
60349 63294 |
Giải ba |
01367 85984 96456 91023 80589 71089 |
Giải tư |
2223 1433 1393 6940 |
Giải năm |
7978 5073 4795 6977 0954 9081 |
Giải sáu |
205 437 904 |
Giải bảy |
49 92 75 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | 5,8 | 1 | | 3,9 | 2 | 32 | 22,3,7,9 | 3 | 2,3,7 | 0,5,8,9 | 4 | 0,92 | 0,7,9 | 5 | 1,4,6 | 5,7 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 3,5,6,7 8 | 7 | 8 | 1,4,92 | 42,82 | 9 | 2,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
60347 |
Giải nhất |
72943 |
Giải nhì |
52500 63708 |
Giải ba |
29081 28839 14561 09823 02094 44851 |
Giải tư |
7678 5015 8660 1068 |
Giải năm |
0871 8747 8892 8217 4766 6409 |
Giải sáu |
373 543 017 |
Giải bảy |
04 78 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,8,9 | 5,6,7,8 | 1 | 5,72 | 9 | 2 | 3 | 2,42,7 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 32,72,8 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0,1,6,8 | 12,42,8 | 7 | 1,3,82 | 0,4,6,72 | 8 | 1,7 | 0,3 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
79434 |
Giải nhất |
49618 |
Giải nhì |
79266 18958 |
Giải ba |
69538 62473 83553 39118 45763 77596 |
Giải tư |
7410 7416 7192 9310 |
Giải năm |
2805 0521 3692 4072 9192 6230 |
Giải sáu |
581 750 740 |
Giải bảy |
40 89 38 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,42,5 | 0 | 5 | 1,2,8 | 1 | 02,1,6,82 | 7,93 | 2 | 1 | 5,6,7 | 3 | 0,4,82 | 3 | 4 | 02 | 0 | 5 | 0,3,8 | 1,6,9 | 6 | 3,6 | | 7 | 2,3 | 12,32,5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 23,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|