|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
3NC-4NC-1NC-14NC-13NC-10NC
|
Giải ĐB |
73783 |
Giải nhất |
33282 |
Giải nhì |
58148 89453 |
Giải ba |
62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
Giải tư |
3671 0300 5330 4881 |
Giải năm |
2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
Giải sáu |
939 812 855 |
Giải bảy |
44 91 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,1,3 | 0,5,7,8 9 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 3,4 | 0,2,5,82 | 3 | 0,9 | 2,4,5 | 4 | 4,5,82 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 | 8 | 6 | 0 | | 7 | 1 | 42 | 8 | 0,1,2,32 6,9 | 1,3,8 | 9 | 1 |
|
15NM-1NM-11NM-13NM-7NM-6NM
|
Giải ĐB |
47441 |
Giải nhất |
25173 |
Giải nhì |
26810 40670 |
Giải ba |
93879 97018 48402 69615 09720 01040 |
Giải tư |
5776 2277 5857 8599 |
Giải năm |
8038 0196 1588 9062 7102 9011 |
Giải sáu |
567 109 648 |
Giải bảy |
15 73 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 22,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,4 52,8 | 02,6 | 2 | 0 | 1,72 | 3 | 8 | 1 | 4 | 0,1,8 | 12 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 2,7 | 5,6,7 | 7 | 0,32,6,7 9 | 1,3,4,8 | 8 | 8 | 0,7,9 | 9 | 6,9 |
|
15NV-5NV-13NV-12NV-9NV-3NV
|
Giải ĐB |
82147 |
Giải nhất |
46138 |
Giải nhì |
92251 73827 |
Giải ba |
02843 62712 30353 93904 92084 53228 |
Giải tư |
9195 6462 6314 5272 |
Giải năm |
7018 0698 3121 0441 9947 4814 |
Giải sáu |
518 152 396 |
Giải bảy |
00 25 22 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 2,4,5 | 1 | 2,42,82 | 1,2,5,6 7 | 2 | 1,2,5,72 8 | 4,5 | 3 | 8 | 0,12,8 | 4 | 1,3,72 | 2,9 | 5 | 1,2,3 | 9 | 6 | 2 | 22,42 | 7 | 2 | 12,2,3,9 | 8 | 4 | | 9 | 5,6,8 |
|
6MD-14MD-13MD-7MD-5MD-11MD
|
Giải ĐB |
83138 |
Giải nhất |
37935 |
Giải nhì |
05646 04485 |
Giải ba |
00448 47945 02996 51708 47873 17617 |
Giải tư |
8442 5345 8655 1372 |
Giải năm |
4143 7991 8901 1721 9973 4625 |
Giải sáu |
259 070 479 |
Giải bảy |
24 74 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6,8 | 0,2,9 | 1 | 7 | 4,7 | 2 | 1,4,5 | 4,72 | 3 | 5,8 | 2,7 | 4 | 2,3,52,6 8 | 0,2,3,42 5,8 | 5 | 5,9 | 0,4,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,32,4 9 | 0,3,4 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
12MP-10MP-7MP-8MP-15MP-4MP
|
Giải ĐB |
57611 |
Giải nhất |
53204 |
Giải nhì |
45723 66225 |
Giải ba |
78295 29499 34657 73208 35456 82761 |
Giải tư |
5230 8213 6912 3355 |
Giải năm |
6467 6380 0682 3164 7900 6970 |
Giải sáu |
993 992 119 |
Giải bảy |
03 06 00 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7,8 | 0 | 02,3,4,6 8 | 1,6,7 | 1 | 1,2,3,9 | 1,8,9 | 2 | 3,5 | 0,1,2,9 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,5 | 6 | 1,4,7 | 5,6 | 7 | 0,1 | 0 | 8 | 0,2 | 1,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
14MX-2MX-9MX-12MX-13MX-11MX
|
Giải ĐB |
71154 |
Giải nhất |
76972 |
Giải nhì |
86553 71613 |
Giải ba |
40019 42698 85600 81597 11389 69140 |
Giải tư |
0860 0117 9809 5756 |
Giải năm |
4887 3896 2588 3158 8401 8135 |
Giải sáu |
412 196 891 |
Giải bảy |
67 37 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,7 9 | 1,7 | 2 | | 1,5 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 5 | 3,4,6,8 9 | 5,92 | 6 | 0,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | 2 | 5,8,9 | 8 | 7,8,9 | 0,1,5,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
08834 |
Giải nhất |
59281 |
Giải nhì |
72814 05319 |
Giải ba |
72034 08902 36614 96369 19411 69771 |
Giải tư |
1406 1294 0839 6341 |
Giải năm |
2078 8566 2180 4159 6578 1039 |
Giải sáu |
550 843 708 |
Giải bảy |
12 66 04 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,4,6,8 | 1,4,7,8 | 1 | 1,2,42,9 | 0,1 | 2 | 9 | 4 | 3 | 42,92 | 0,12,32,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 0,9 | 0,62 | 6 | 62,9 | | 7 | 1,82 | 0,72 | 8 | 0,1 | 1,2,32,5 6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|