Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,529,908,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,392,212,100đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
422 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,369 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 09/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,790,453,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,198,939,300đ |
Giải nhất |
|
2 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
439 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,081 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 07/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
92,507,434,050đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,518,164,800đ |
Giải nhất |
|
25 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,105 |
500,000đ |
Giải ba |
|
25,047 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 04/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
85,835,025,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,776,786,100đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
794 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,372 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 02/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
79,652,814,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,089,873,700đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
899 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,788 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 31/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
73,618,027,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,419,341,800đ |
Giải nhất |
|
29 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,571 |
500,000đ |
Giải ba |
|
28,703 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 28/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
69,843,950,850đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,450,051,600đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,021 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,927 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 26/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
67,293,412,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,166,658,450đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
727 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,315 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 24/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
64,877,769,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,898,253,700đ |
Giải nhất |
|
21 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,342 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,714 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 19/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,304,180,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,612,299,300đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
791 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,980 |
50,000đ |
|
| |