Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 26/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
67,293,412,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,166,658,450đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
727 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,315 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 24/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
64,877,769,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,898,253,700đ |
Giải nhất |
|
21 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,342 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,714 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 19/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,304,180,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,612,299,300đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
791 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,980 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00829 | Ngày quay thưởng 17/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
59,818,408,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,336,102,500đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
866 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,669 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00828 | Ngày quay thưởng 14/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
56,793,486,450đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,023,574,850đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
807 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,275 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00827 | Ngày quay thưởng 12/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,479,037,450đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,766,413,850đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
640 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,449 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 10/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
51,992,583,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,490,141,200đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
733 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,298 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 07/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,544,227,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,218,101,650đ |
Giải nhất |
|
16 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
697 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,990 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00824 | Ngày quay thưởng 05/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
47,581,312,800đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,487,777,200đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
625 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,368 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00823 | Ngày quay thưởng 03/01/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
45,442,629,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,250,145,750đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
720 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,390 |
50,000đ |
|
| |