|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 58,862,337,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,036 | 300,000đ | Giải ba | | 33,358 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 16/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,591,358,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,117,414,750đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 942 | 500,000đ | Giải ba | | 15,197 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 15/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,573,149,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,663 | 300,000đ | Giải ba | | 29,392 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 14/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,534,625,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,614,958,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 531 | 500,000đ | Giải ba | | 11,859 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,539,623,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,700 | 300,000đ | Giải ba | | 27,864 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,529,908,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,392,212,100đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 422 | 500,000đ | Giải ba | | 9,369 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,745,505,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,664 | 300,000đ | Giải ba | | 26,501 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 09/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,790,453,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,198,939,300đ | Giải nhất | | 2 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 439 | 500,000đ | Giải ba | | 9,081 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 08/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,143,174,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,600 | 300,000đ | Giải ba | | 23,600 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 07/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 92,507,434,050đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,518,164,800đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,105 | 500,000đ | Giải ba | | 25,047 | 50,000đ |
|
| |
|