Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 15/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,573,149,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,663 | 300,000đ | Giải ba | | 29,392 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,539,623,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,700 | 300,000đ | Giải ba | | 27,864 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,745,505,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,664 | 300,000đ | Giải ba | | 26,501 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 08/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,143,174,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,600 | 300,000đ | Giải ba | | 23,600 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 05/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,791,181,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,261 | 300,000đ | Giải ba | | 20,845 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,986,447,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,133 | 300,000đ | Giải ba | | 19,206 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 01/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,270,714,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 19,505 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 29/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,873,004,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,026 | 300,000đ | Giải ba | | 18,196 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 27/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,897,525,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,095 | 300,000đ | Giải ba | | 18,662 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 25/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,900,382,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,102 | 300,000đ | Giải ba | | 19,302 | 30,000đ | |
| |