|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01042 | Ngày quay thưởng 14/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,700,646,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,347 | 300,000đ | Giải ba | | 23,862 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 13/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 76,361,538,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,172,246,000đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 848 | 500,000đ | Giải ba | | 17,848 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 12/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,229,126,500đ | Giải nhất | | 44 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,650 | 300,000đ | Giải ba | | 24,317 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 11/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 73,659,305,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,871,997,800đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 739 | 500,000đ | Giải ba | | 17,299 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 10/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 38,480,580,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,593 | 300,000đ | Giải ba | | 25,476 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 09/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 70,842,375,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,559,005,650đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 918 | 500,000đ | Giải ba | | 20,734 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 07/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,598,123,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,025 | 300,000đ | Giải ba | | 18,130 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 06/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 68,127,043,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,257,302,050đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 794 | 500,000đ | Giải ba | | 17,826 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,465,327,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,020 | 300,000đ | Giải ba | | 17,752 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 65,811,324,900đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,774,701,200đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 656 | 500,000đ | Giải ba | | 15,422 | 50,000đ |
|
| |
|