Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
65,811,324,900đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
1,774,701,200đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
656 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,422 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 02/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,962,637,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,232,881,600đ |
Giải nhất |
|
16 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
994 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,489 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 29/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
60,866,703,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,261,376,150đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
805 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,787 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 27/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
58,514,317,950đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,466,427,050đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
804 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,507 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
56,226,657,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,212,242,600đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,053 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,633 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,316,474,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,390,154,000đ |
Giải nhất |
|
32 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
917 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,898 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
53,021,964,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,246,319,600đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
667 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,906 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
50,805,088,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,514,626,950đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
591 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,970 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
48,248,431,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,230,553,950đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
476 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,730 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 13/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
46,173,445,950đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,423,864,950đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
609 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,101 |
50,000đ |
|
| |