|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01045 | Ngày quay thưởng 21/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 62,996,443,000đ | Giải nhất | | 33 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 300,000đ | Giải ba | | 31,645 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 20/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,404,588,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,661,644,750đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 384 | 500,000đ | Giải ba | | 7,958 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 19/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 57,421,891,500đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,920 | 300,000đ | Giải ba | | 32,035 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 18/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,942,141,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,499,150,650đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 491 | 500,000đ | Giải ba | | 9,032 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 17/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,007,827,500đ | Giải nhất | | 42 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,593 | 300,000đ | Giải ba | | 27,413 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00879 | Ngày quay thưởng 16/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,705,358,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,361,730,250đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 522 | 500,000đ | Giải ba | | 10,023 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01042 | Ngày quay thưởng 14/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,700,646,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,347 | 300,000đ | Giải ba | | 23,862 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 13/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 76,361,538,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,172,246,000đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 848 | 500,000đ | Giải ba | | 17,848 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 12/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,229,126,500đ | Giải nhất | | 44 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,650 | 300,000đ | Giải ba | | 24,317 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 11/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 73,659,305,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,871,997,800đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 739 | 500,000đ | Giải ba | | 17,299 | 50,000đ |
|
| |
|