|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 07/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,189,469,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 868 | 300,000đ | Giải ba | | 14,005 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00901 | Ngày quay thưởng 06/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 86,968,735,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,089,775,450đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,118 | 500,000đ | Giải ba | | 22,091 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01064 | Ngày quay thưởng 05/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 39,273,525,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,416 | 300,000đ | Giải ba | | 22,382 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00900 | Ngày quay thưởng 04/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,894,008,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,414,805,800đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,007 | 500,000đ | Giải ba | | 21,759 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01063 | Ngày quay thưởng 02/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,467,876,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,312 | 300,000đ | Giải ba | | 21,204 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00899 | Ngày quay thưởng 01/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,160,756,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,136,449,100đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 789 | 500,000đ | Giải ba | | 17,825 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 30/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 33,208,130,500đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,209 | 300,000đ | Giải ba | | 20,188 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00898 | Ngày quay thưởng 29/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 72,625,274,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,632,506,700đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 777 | 500,000đ | Giải ba | | 16,859 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 28/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,243,389,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,111 | 300,000đ | Giải ba | | 18,665 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00897 | Ngày quay thưởng 27/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 69,936,872,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,333,795,350đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 996 | 500,000đ | Giải ba | | 22,626 | 50,000đ |
|
| |
|