|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01068 | Ngày quay thưởng 14/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,548,985,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,121 | 300,000đ | Giải ba | | 17,512 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00904 | Ngày quay thưởng 13/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 109,923,542,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,732,276,050đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,227 | 500,000đ | Giải ba | | 27,339 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01067 | Ngày quay thưởng 12/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,100,659,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 16,206 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00903 | Ngày quay thưởng 11/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 103,333,058,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,908,033,550đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 987 | 500,000đ | Giải ba | | 23,666 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01066 | Ngày quay thưởng 09/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,604,632,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 781 | 300,000đ | Giải ba | | 13,223 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00902 | Ngày quay thưởng 08/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 93,737,419,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,841,851,400đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,190 | 500,000đ | Giải ba | | 25,814 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 07/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,189,469,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 868 | 300,000đ | Giải ba | | 14,005 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00901 | Ngày quay thưởng 06/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 86,968,735,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,089,775,450đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,118 | 500,000đ | Giải ba | | 22,091 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01064 | Ngày quay thưởng 05/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 39,273,525,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,416 | 300,000đ | Giải ba | | 22,382 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00900 | Ngày quay thưởng 04/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,894,008,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,414,805,800đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,007 | 500,000đ | Giải ba | | 21,759 | 50,000đ |
|
| |
|