|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 03/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01052 | Ngày quay thưởng 07/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,678,190,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 846 | 300,000đ | Giải ba | | 14,316 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 06/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,285,119,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,542,281,150đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 628 | 500,000đ | Giải ba | | 14,040 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01051 | Ngày quay thưởng 04/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,233,555,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 843 | 300,000đ | Giải ba | | 13,135 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 03/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,597,828,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,243,693,350đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 538 | 500,000đ | Giải ba | | 12,190 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01050 | Ngày quay thưởng 02/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 15,897,330,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 991 | 300,000đ | Giải ba | | 15,166 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 01/06/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,522,243,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,013,072,800đ | Giải nhất | | 2 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 379 | 500,000đ | Giải ba | | 9,437 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01049 | Ngày quay thưởng 31/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,537,298,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 921 | 300,000đ | Giải ba | | 15,416 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00885 | Ngày quay thưởng 30/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,223,910,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,757,702,400đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 498 | 500,000đ | Giải ba | | 10,897 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01048 | Ngày quay thưởng 28/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,230,312,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 921 | 300,000đ | Giải ba | | 14,312 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 27/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,990,916,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,509,591,950đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 679 | 500,000đ | Giải ba | | 12,314 | 50,000đ |
|
| |
|