KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 14/04/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01,5,6
10,4
2 
3 
45,72,8
58
632,5,9
70,3
84,5
9 
Giải ĐB
383185
Giải nhất
40645
Giải nhì
16484
Giải ba
63910
59448
Giải tư
18847
87170
62865
61073
05263
15847
09101
Giải năm
8169
Giải sáu
8614
6905
1258
Giải bảy
806
Giải 8
63
 
Thứ hai Ngày: 14/04/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
12
20
30,7
40,2,82
51,9
61,4
71,3,6
85
90,6
Giải ĐB
687264
Giải nhất
74337
Giải nhì
31648
Giải ba
83312
75120
Giải tư
13051
14642
20973
22430
69196
90548
40771
Giải năm
9576
Giải sáu
6190
9685
9961
Giải bảy
240
Giải 8
59
 
Chủ nhật Ngày: 13/04/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
06,8
10,4,7
22,3
34
40,2
56
61,8
77,9
82
91,2
Giải ĐB
845191
Giải nhất
07910
Giải nhì
86842
Giải ba
96934
94456
Giải tư
07677
11661
16317
65082
81768
58706
38779
Giải năm
2514
Giải sáu
1222
3608
7340
Giải bảy
192
Giải 8
23
 
Chủ nhật Ngày: 13/04/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,2
15
20,2
35,8,9
41,3
5 
64,7
73,5
862
98,9
Giải ĐB
959638
Giải nhất
79300
Giải nhì
48386
Giải ba
06639
76664
Giải tư
15275
69543
71915
42002
37720
96241
71798
Giải năm
4535
Giải sáu
6073
7886
9199
Giải bảy
922
Giải 8
67
 
Thứ bảy Ngày: 12/04/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
10
23
32
41,5
54,8
60,1,42
78
83,4,5,8
95,6
Giải ĐB
365464
Giải nhất
09041
Giải nhì
54988
Giải ba
50661
05796
Giải tư
99923
49795
04432
36185
51460
59654
54284
Giải năm
2058
Giải sáu
1045
7683
6064
Giải bảy
178
Giải 8
10
 
Thứ bảy Ngày: 12/04/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,72
12
20,8
30,3,7
40
50
61,3
73
8 
923,4
Giải ĐB
620650
Giải nhất
33794
Giải nhì
70940
Giải ba
31437
35063
Giải tư
56092
31892
05661
61507
91633
41320
73207
Giải năm
2312
Giải sáu
6392
2006
8928
Giải bảy
230
Giải 8
73
 
Thứ bảy Ngày: 12/04/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
08,9
18
23,7,9
36
46
5 
63
712,2,52,6
81,2,7
9 
Giải ĐB
996776
Giải nhất
56175
Giải nhì
54109
Giải ba
64182
08523
Giải tư
83672
05175
07371
21487
08746
20281
42771
Giải năm
3436
Giải sáu
5508
6027
0363
Giải bảy
129
Giải 8
18