KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 15/04/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
03
14,6,82
21,4,9
32,6
4 
54
61,7,9
72,4
86
98
Giải ĐB
923398
Giải nhất
18861
Giải nhì
26836
Giải ba
36529
10018
Giải tư
21972
49474
53267
15586
28269
71414
56824
Giải năm
7254
Giải sáu
8332
6118
6603
Giải bảy
821
Giải 8
16
 
Thứ ba Ngày: 15/04/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
04,7,8
11,5
23,5
35,8
4 
5 
61,6
72,4,7,8
88
96,7
Giải ĐB
768577
Giải nhất
82425
Giải nhì
20774
Giải ba
79135
46772
Giải tư
07166
59288
26697
54608
20861
48478
24023
Giải năm
7007
Giải sáu
1815
1738
7804
Giải bảy
011
Giải 8
96
 
Thứ hai Ngày: 14/04/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01,5,6
10,4
2 
3 
45,72,8
58
632,5,9
70,3
84,5
9 
Giải ĐB
383185
Giải nhất
40645
Giải nhì
16484
Giải ba
63910
59448
Giải tư
18847
87170
62865
61073
05263
15847
09101
Giải năm
8169
Giải sáu
8614
6905
1258
Giải bảy
806
Giải 8
63
 
Thứ hai Ngày: 14/04/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
12
20
30,7
40,2,82
51,9
61,4
71,3,6
85
90,6
Giải ĐB
687264
Giải nhất
74337
Giải nhì
31648
Giải ba
83312
75120
Giải tư
13051
14642
20973
22430
69196
90548
40771
Giải năm
9576
Giải sáu
6190
9685
9961
Giải bảy
240
Giải 8
59
 
Chủ nhật Ngày: 13/04/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
06,8
10,4,7
22,3
34
40,2
56
61,8
77,9
82
91,2
Giải ĐB
845191
Giải nhất
07910
Giải nhì
86842
Giải ba
96934
94456
Giải tư
07677
11661
16317
65082
81768
58706
38779
Giải năm
2514
Giải sáu
1222
3608
7340
Giải bảy
192
Giải 8
23
 
Chủ nhật Ngày: 13/04/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,2
15
20,2
35,8,9
41,3
5 
64,7
73,5
862
98,9
Giải ĐB
959638
Giải nhất
79300
Giải nhì
48386
Giải ba
06639
76664
Giải tư
15275
69543
71915
42002
37720
96241
71798
Giải năm
4535
Giải sáu
6073
7886
9199
Giải bảy
922
Giải 8
67