KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 13/04/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
06,8
10,4,7
22,3
34
40,2
56
61,8
77,9
82
91,2
Giải ĐB
845191
Giải nhất
07910
Giải nhì
86842
Giải ba
96934
94456
Giải tư
07677
11661
16317
65082
81768
58706
38779
Giải năm
2514
Giải sáu
1222
3608
7340
Giải bảy
192
Giải 8
23
 
Chủ nhật Ngày: 13/04/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,2
15
20,2
35,8,9
41,3
5 
64,7
73,5
862
98,9
Giải ĐB
959638
Giải nhất
79300
Giải nhì
48386
Giải ba
06639
76664
Giải tư
15275
69543
71915
42002
37720
96241
71798
Giải năm
4535
Giải sáu
6073
7886
9199
Giải bảy
922
Giải 8
67
 
Thứ bảy Ngày: 12/04/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
10
23
32
41,5
54,8
60,1,42
78
83,4,5,8
95,6
Giải ĐB
365464
Giải nhất
09041
Giải nhì
54988
Giải ba
50661
05796
Giải tư
99923
49795
04432
36185
51460
59654
54284
Giải năm
2058
Giải sáu
1045
7683
6064
Giải bảy
178
Giải 8
10
 
Thứ bảy Ngày: 12/04/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,72
12
20,8
30,3,7
40
50
61,3
73
8 
923,4
Giải ĐB
620650
Giải nhất
33794
Giải nhì
70940
Giải ba
31437
35063
Giải tư
56092
31892
05661
61507
91633
41320
73207
Giải năm
2312
Giải sáu
6392
2006
8928
Giải bảy
230
Giải 8
73
 
Thứ bảy Ngày: 12/04/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
08,9
18
23,7,9
36
46
5 
63
712,2,52,6
81,2,7
9 
Giải ĐB
996776
Giải nhất
56175
Giải nhì
54109
Giải ba
64182
08523
Giải tư
83672
05175
07371
21487
08746
20281
42771
Giải năm
3436
Giải sáu
5508
6027
0363
Giải bảy
129
Giải 8
18
 
Thứ sáu Ngày: 11/04/2014XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
1 
25
30,72
41
50,2,42,6
62,7
72,7,8
84
92,9
Giải ĐB
926478
Giải nhất
14037
Giải nhì
31354
Giải ba
14299
60437
Giải tư
43667
42052
26784
90141
94256
95872
16330
Giải năm
7662
Giải sáu
5077
3750
3825
Giải bảy
092
Giải 8
54
 
Thứ sáu Ngày: 11/04/2014XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,2
1 
21
30,8
43,8
502,4
65,6
72,8
82,7
94,6
Giải ĐB
394394
Giải nhất
97301
Giải nhì
78054
Giải ba
25102
20387
Giải tư
33443
76772
27978
58721
03530
37365
06550
Giải năm
3848
Giải sáu
2182
9066
7250
Giải bảy
596
Giải 8
38