KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
27/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
58
538
5028
0461
8431
3409
23933
99653
90759
11514
46182
36497
57792
59475
38473
77316
88746
21016
Thừa T. Huế
XSTTH
04
110
0012
4229
6229
7534
83880
99327
99718
28138
44288
88104
44953
70657
30356
37425
02227
04242
Chủ nhật
26/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
79
532
0846
5895
6332
4757
49957
71709
43551
44903
28815
93971
20590
30767
64950
84753
06963
56951
Khánh Hòa
XSKH
53
551
0642
5247
6474
7467
30980
91137
20348
95305
91629
48400
31573
62552
77304
99497
70971
20576
Thứ bảy
25/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
288
3470
3682
1536
6891
32971
12384
59709
09111
33060
83881
23554
54686
17240
54425
97105
69140
Quảng Ngãi
XSQNG
35
284
8856
3877
2240
8019
36379
75490
78997
27059
59446
60895
86109
43004
11471
35232
51015
71132
Đắk Nông
XSDNO
18
050
4404
5049
0675
5742
53868
35018
94203
10235
67192
84769
88369
39254
35568
40799
69167
90541
Thứ sáu
24/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
13
902
9404
3217
8240
0782
04948
33078
98035
99535
48398
13112
79939
46781
33087
77067
49036
15490
Ninh Thuận
XSNT
13
928
9666
3110
0846
6837
22659
20423
93929
29334
62114
36720
13526
30245
31152
58495
28395
30457
Thứ năm
23/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
77
136
0878
2093
5033
8420
72939
59760
79369
69907
93150
90869
41166
99258
13199
21485
01023
02644
Quảng Trị
XSQT
76
908
6110
0329
0342
0027
44145
88789
16185
25694
96092
57636
19168
86142
43534
80056
43418
38855
Quảng Bình
XSQB
76
044
2567
8366
3162
1150
65824
91942
29394
50792
45606
60525
03192
72532
02394
80358
15469
99459
Thứ tư
22/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
13
697
9680
0376
4156
8006
85577
90135
35406
47960
41818
66545
20404
83994
62695
37023
43243
05564
Khánh Hòa
XSKH
40
186
3092
1403
6943
5937
11393
97019
27138
48120
77228
94212
56309
34900
96752
23424
54804
09190
Thứ ba
21/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
55
164
0395
7221
0559
3358
23428
85427
52486
84358
26658
85129
53939
78923
78590
30956
60906
97916
Quảng Nam
XSQNM
42
913
9159
2496
7229
4647
88276
54510
51068
31034
85627
34074
18547
42710
17450
87699
02074
44374