KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
03/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
20
063
3324
6848
1485
7246
72111
14784
92732
07374
98858
48112
76199
32243
71453
14102
09461
96606
Thừa T. Huế
XSTTH
54
153
7176
9435
1034
6423
33633
11994
80352
30821
91280
44926
19863
22169
51091
38944
90703
58551
Chủ nhật
02/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
93
414
7186
6265
5360
5167
56736
40657
03862
15142
89248
56259
69977
19591
93351
44676
15047
43819
Khánh Hòa
XSKH
94
343
3553
9019
4728
3002
84883
45457
98022
75869
60668
91750
66356
45963
54493
76629
99723
62137
Thứ bảy
01/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
695
4066
5849
7967
2509
95655
85459
94686
83364
08266
92272
47487
43420
89372
59834
35072
46894
Quảng Ngãi
XSQNG
93
558
3183
8271
9302
0709
20444
14089
44093
78084
98917
08500
99697
76180
54520
23677
27159
22694
Đắk Nông
XSDNO
95
374
2031
7149
1606
9301
59990
83564
97510
50053
93283
54920
92562
70147
68063
30463
97939
17649
Thứ sáu
31/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
56
272
0648
7427
5237
4434
82819
95967
66332
43133
50644
48836
53826
63330
31922
13083
60792
46325
Ninh Thuận
XSNT
81
384
4902
0488
4290
2885
51495
17709
00723
21410
41860
95341
59436
10040
48351
50954
30881
38477
Thứ năm
30/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
960
0075
0835
2356
1820
17128
79641
18396
42442
37307
36759
69262
39946
76788
07336
72111
26924
Quảng Trị
XSQT
15
907
2492
7280
6914
3234
69645
49745
19187
57227
53217
15629
13180
78742
39097
32447
62810
40382
Quảng Bình
XSQB
62
274
9675
5575
0387
0494
13380
66239
66756
12248
23225
60453
69381
10080
78865
74029
53845
86066
Thứ tư
29/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
628
9370
4562
2659
1033
12869
94091
99640
82739
99384
58029
08558
35887
97007
71142
80080
62611
Khánh Hòa
XSKH
13
245
7879
4083
4841
1299
21358
72633
99998
57013
35428
51076
67583
52416
21561
18326
11535
51796
Thứ ba
28/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
37
585
5914
5046
8180
6378
85732
50499
50973
83790
97350
21326
34053
92313
28339
85162
19338
33328
Quảng Nam
XSQNM
11
265
7162
6077
9026
7768
87899
78309
97422
21526
00299
65843
02500
64948
06190
89408
94244
91892