KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
27/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
41
562
6490
1193
1475
1512
24384
21298
91302
38267
18867
24110
36880
70818
44962
09137
17427
46627
Ninh Thuận
XSNT
24
534
5842
0280
7254
8467
95402
29742
16652
57420
54484
59652
80361
91929
56709
59347
77826
96532
Thứ năm
26/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
206
5327
3415
5522
2286
07321
71829
91990
56214
39713
12066
15902
61047
65083
29722
20515
81838
Quảng Trị
XSQT
99
796
4511
1010
0623
1659
23191
37994
99361
85402
66536
24184
23749
58293
08708
67680
00187
83268
Quảng Bình
XSQB
66
867
9986
8166
7815
1788
66436
92508
88197
69460
45605
54668
53179
12070
57668
91171
16288
17513
Thứ tư
25/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
51
029
7969
0355
0945
0233
96383
88619
58846
74795
60921
15545
38519
15505
79121
77113
01606
55461
Khánh Hòa
XSKH
93
920
8571
4084
2984
8542
43634
27490
67096
87454
46206
24056
31794
94639
91670
14707
64726
31037
Thứ ba
24/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
56
250
4058
9365
0777
2885
65816
34284
01152
51642
06264
85358
05184
05789
00132
60622
28698
21245
Quảng Nam
XSQNM
94
446
3820
0307
3410
1666
04623
76248
63153
36990
26927
15826
86616
09909
87646
30030
87677
19768
Thứ hai
23/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
655
0657
8314
2748
3833
06690
70490
55988
04579
87055
26065
11223
42014
95271
35390
24108
26609
Thừa T. Huế
XSTTH
80
190
5195
1531
9232
8385
23542
95834
81539
18729
92022
05653
88045
22011
11520
69174
12277
90970
Chủ nhật
22/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
26
580
0856
2920
7144
2594
92251
78424
45919
29544
70603
66990
78831
11534
81639
87411
78005
04372
Thứ bảy
21/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
304
8682
1133
9178
7886
05988
39245
21996
91392
22102
55665
08104
20100
06385
33710
80444
39404
Quảng Ngãi
XSQNG
42
500
7798
6474
6118
1247
06290
20701
64641
56982
49685
75285
27802
20940
27707
58643
77036
76904
Đắk Nông
XSDNO
01
428
5193
5462
9187
4569
13653
42405
00231
31340
41874
70228
50142
03199
81244
05717
92500
80866