KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
25/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
51
029
7969
0355
0945
0233
96383
88619
58846
74795
60921
15545
38519
15505
79121
77113
01606
55461
Khánh Hòa
XSKH
93
920
8571
4084
2984
8542
43634
27490
67096
87454
46206
24056
31794
94639
91670
14707
64726
31037
Thứ ba
24/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
56
250
4058
9365
0777
2885
65816
34284
01152
51642
06264
85358
05184
05789
00132
60622
28698
21245
Quảng Nam
XSQNM
94
446
3820
0307
3410
1666
04623
76248
63153
36990
26927
15826
86616
09909
87646
30030
87677
19768
Thứ hai
23/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
655
0657
8314
2748
3833
06690
70490
55988
04579
87055
26065
11223
42014
95271
35390
24108
26609
Thừa T. Huế
XSTTH
80
190
5195
1531
9232
8385
23542
95834
81539
18729
92022
05653
88045
22011
11520
69174
12277
90970
Chủ nhật
22/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
26
580
0856
2920
7144
2594
92251
78424
45919
29544
70603
66990
78831
11534
81639
87411
78005
04372
Thứ bảy
21/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
304
8682
1133
9178
7886
05988
39245
21996
91392
22102
55665
08104
20100
06385
33710
80444
39404
Quảng Ngãi
XSQNG
42
500
7798
6474
6118
1247
06290
20701
64641
56982
49685
75285
27802
20940
27707
58643
77036
76904
Đắk Nông
XSDNO
01
428
5193
5462
9187
4569
13653
42405
00231
31340
41874
70228
50142
03199
81244
05717
92500
80866
Thứ sáu
20/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
43
775
4601
1595
7376
2574
57327
72947
75687
29247
57627
71301
73801
41867
66755
93742
03367
70038
Ninh Thuận
XSNT
21
969
7528
4220
1714
0752
47564
08510
48419
13808
51835
18554
46803
22152
56011
64690
43422
29413
Thứ năm
19/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
45
915
3177
5054
0359
3289
47450
51039
34734
36751
89169
32549
66998
81491
72040
84788
04712
74768
Quảng Trị
XSQT
40
127
9210
8836
7518
2479
54089
28893
72429
70466
09539
14717
60516
36292
72422
73363
63885
23638
Quảng Bình
XSQB
19
919
9709
3492
4775
3696
32491
65072
37838
11195
47746
90057
87155
14078
85757
24983
81899
76738