KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
23/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
289
1657
3947
0471
3025
75240
96071
50316
06299
17211
88710
43110
99557
63335
01452
49671
67991
Khánh Hòa
XSKH
27
632
3190
7001
3559
9293
34280
75484
84779
74572
16959
49335
33806
06420
29054
67281
01131
85893
Thứ ba
22/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
028
3609
9947
1590
7334
88788
38122
86939
71306
73725
38226
60590
70765
84352
29483
39596
20534
Quảng Nam
XSQNM
02
678
9701
1090
4434
5031
43446
71062
07479
18851
11730
61821
52901
26106
58855
06160
87874
76147
Thứ hai
21/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
930
4120
9577
1599
4830
41514
91426
71659
89938
60487
18698
21397
74939
64811
22407
87822
33640
Thừa T. Huế
XSTTH
31
286
7783
1720
3915
8038
34058
07376
46912
21337
40816
06102
22551
51519
43569
69794
25827
73630
Chủ nhật
20/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
19
535
5168
5725
7841
5732
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
75018
41873
53419
29148
19619
Khánh Hòa
XSKH
93
878
2834
2958
8208
5227
43046
96487
14397
56121
18821
21234
41510
90781
93745
23260
51227
64692
Thứ bảy
19/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
482
8592
3079
2428
6985
54928
88273
17185
74282
67988
84500
20528
23239
90375
61272
07984
58362
Quảng Ngãi
XSQNG
83
010
6672
0567
5375
1031
16743
23484
09667
58932
20504
79330
06959
67508
81669
30082
36639
16835
Đắk Nông
XSDNO
49
753
6120
5924
8128
5029
61977
20087
97302
22350
33133
45177
55617
50533
40060
16258
55434
39693
Thứ sáu
18/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
35
093
6962
7444
0983
6117
63479
11670
34302
16802
45437
86323
61509
49049
53991
55103
81035
94321
Ninh Thuận
XSNT
89
552
9037
3140
5769
8725
70531
16113
69560
44837
63434
78243
44618
49789
20105
47897
13721
99157
Thứ năm
17/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
206
1954
0771
7582
2593
68309
85727
91963
63387
61071
36767
17157
00739
92883
41712
59130
17566
Quảng Trị
XSQT
86
788
9651
9732
8117
5509
75983
34037
95334
01961
33083
82212
33728
26827
85561
11489
36179
56945
Quảng Bình
XSQB
83
172
3749
6244
9580
2612
52542
44192
95174
94038
12924
50947
49575
35369
13863
42011
97402
76300