KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
20/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
19
535
5168
5725
7841
5732
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
75018
41873
53419
29148
19619
Khánh Hòa
XSKH
93
878
2834
2958
8208
5227
43046
96487
14397
56121
18821
21234
41510
90781
93745
23260
51227
64692
Thứ bảy
19/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
482
8592
3079
2428
6985
54928
88273
17185
74282
67988
84500
20528
23239
90375
61272
07984
58362
Quảng Ngãi
XSQNG
83
010
6672
0567
5375
1031
16743
23484
09667
58932
20504
79330
06959
67508
81669
30082
36639
16835
Đắk Nông
XSDNO
49
753
6120
5924
8128
5029
61977
20087
97302
22350
33133
45177
55617
50533
40060
16258
55434
39693
Thứ sáu
18/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
35
093
6962
7444
0983
6117
63479
11670
34302
16802
45437
86323
61509
49049
53991
55103
81035
94321
Ninh Thuận
XSNT
89
552
9037
3140
5769
8725
70531
16113
69560
44837
63434
78243
44618
49789
20105
47897
13721
99157
Thứ năm
17/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
206
1954
0771
7582
2593
68309
85727
91963
63387
61071
36767
17157
00739
92883
41712
59130
17566
Quảng Trị
XSQT
86
788
9651
9732
8117
5509
75983
34037
95334
01961
33083
82212
33728
26827
85561
11489
36179
56945
Quảng Bình
XSQB
83
172
3749
6244
9580
2612
52542
44192
95174
94038
12924
50947
49575
35369
13863
42011
97402
76300
Thứ tư
16/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
13
178
1145
2998
6442
5223
83126
29703
70201
50714
02726
26047
55312
96828
28154
46686
95599
54662
Khánh Hòa
XSKH
69
501
9690
4432
8200
2112
67842
98341
86075
98147
95284
69485
98378
12031
81986
45989
66765
68758
Thứ ba
15/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
115
2564
4665
7334
5509
20411
85260
16489
62461
41569
30558
26571
91551
83365
49792
31855
64499
Quảng Nam
XSQNM
26
506
8878
0419
8133
1313
71841
55040
70455
52695
28837
72217
50585
63530
19032
64274
31014
87916
Thứ hai
14/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
71
078
6725
4460
1721
1161
12093
53218
05629
73549
08342
97928
17895
31170
85713
50211
63122
62949
Thừa T. Huế
XSTTH
01
569
1666
2402
3285
8718
63592
96099
06414
99490
29008
32286
31930
48453
96123
32167
63155
29218