KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
22/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
82
098
3943
9491
9201
9365
71051
08754
78945
80954
43489
71117
20485
67781
35093
39237
12769
625361
Khánh Hòa
XSKH
36
509
6511
3084
3710
4641
16865
96455
69286
58101
41980
34235
01812
07201
69070
30550
78614
683397
Thứ ba
21/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
01
023
2947
4027
6942
8477
39085
14903
14691
45064
54250
00139
10522
35267
58318
74340
07138
944172
Quảng Nam
XSQNM
14
510
3173
5277
5105
7970
62122
43273
05220
06793
18486
10451
27585
25788
48789
94963
07111
282847
Thứ hai
20/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
452
9230
9795
7060
8438
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
72695
24307
88270
55198
719657
Thừa T. Huế
XSTTH
48
944
6516
2823
7946
4333
17257
29296
74086
12404
20564
61545
63035
46290
50009
27501
52019
768410
Chủ nhật
19/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
840
9037
9954
9319
2674
06561
57698
64076
35637
14218
05175
81611
24226
98209
31386
52304
425244
Khánh Hòa
XSKH
86
948
6768
3494
1714
6287
94521
64615
55352
43555
49376
25318
43756
18612
22994
56168
70725
174386
Thứ bảy
18/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
897
1373
3356
5638
6066
60978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
86648
97017
05442
81452
099079
Quảng Ngãi
XSQNG
34
570
9776
9023
8131
7476
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
20432
86927
22313
21764
658900
Đắk Nông
XSDNO
59
161
3567
5298
7898
3150
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
18375
42478
79563
97707
681947
Thứ sáu
17/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
04
739
5404
3820
8021
8028
39979
52576
79840
71304
37688
04628
04933
89629
82960
46907
15230
837239
Ninh Thuận
XSNT
90
921
9103
8641
3723
8000
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
90162
97875
63046
60827
054808
Thứ năm
16/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
429
3574
9406
0442
1368
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
95122
82381
00644
20255
915674
Quảng Trị
XSQT
34
548
1158
0688
6132
8532
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
77584
74334
21639
66217
575312
Quảng Bình
XSQB
63
923
1333
8817
6188
4011
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
72485
00350
29709
67057
687441